🌟 추석 (秋夕)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.

1. TRUNG THU: Nhằm ngày 15 tháng 8 âm lịch và là ngày tết cổ truyền của Hàn Quốc. Vào ngày này, người ta thường làm bánh Songpyeon bằng gạo mới và chuẩn bị hoa quả đầu mùa để cúng tổ tiên. Ngoài ra, vào dịp tết Trung Thu, người Hàn thường chơi các các trò chơi dân gian như đấu vật, nhảy dây, gang-gang-sul-lae v.v...


추석: Chuseok,チュソク,Chuseok,Chuseok, fiesta de cosecha,تشوسوك,Чүсог, ургацын баяр,Trung Thu,ชูซ็อก,Chuseok, Hari Panen Korea,Чхусок,中秋节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추석 (추석) 추석이 (추서기) 추석도 (추석또) 추석만 (추성만)
📚 thể loại: Thời gian   Sự kiện gia đình  


🗣️ 추석 (秋夕) @ Giải nghĩa

🗣️ 추석 (秋夕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78)