🌟 추석날 (秋夕 날)

Danh từ  

1. 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.

1. NGÀY TẾT TRUNG THU: Một trong những ngày lễ tết của Hàn Quốc. Vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, người ta sửa soạn mâm cúng với hoa quả đầu mùa và bánh songpyeon được làm từ gạo mới. Ngoài ra, vào ngày tết Tết Trung Thu, người ta còn chơi các trò chơi dân gian như đấu vật, nhảy dây, đuổi bắt (gang-gang-sul-le) v.v...


추석날: Chuseongnal,チュソク,Chuseoknal,Chuseongnal,تشوسوك نال,Чүсогийн өдөр, ургацын баярын өдөр,ngày Tết Trung Thu,ชูซ็อกนัล,hari Chuseok, Hari Raya Panen,Чхусокнал,中秋节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추석날 (추성날)

🗣️ 추석날 (秋夕 날) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92)