💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 67 ALL : 84

: 하루 동안을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NGÀY: Đơn vị đếm một ngày.

: 밤 열두 시에서 다음 밤 열두 시까지의 이십사 시간 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY: Khoảng thời gian hai mươi bốn giờ từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm hôm sau.

: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BAY: Di chuyển từ một vị trí nào đó tới một vị trí khác trong trạng thái lơ lửng trên không trung.

: 그날그날의 기온이나 공기 중에 비, 구름, 바람, 안개 등이 나타나는 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỜI TIẾT: Trạng thái mà mưa, mây, gió, sương mù xuất hiện trong không khí hay nhiệt độ của ngày hôm đó.

씬하다 : 몸이 보기 좋게 가늘고 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MẢNH MAI, THON THẢ: Cơ thể thon thả trông ưa nhìn.

짜 : 날의 수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỐ NGÀY: Số ngày.

개 : 새나 곤충의 몸 양쪽에 붙어서 날 때 쓰는 기관. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁNH: Cơ quan hai bên cơ thể của chim hay các loại côn trùng giúp chúng có thể bay.

리다 : 공중에서 바람을 타고 움직이게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ BAY: Bị bay vào không trung do gió thổi.

리다 : 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 THỔI BAY: Làm cho di chuyển từ vị trí nào đó sang vị trí khác trong tình trạng lơ lửng trên không trung.

아가다 : 공중으로 날면서 가다. ☆☆ Động từ
🌏 BAY ĐI: Bay lên không trung.

아다니다 : 여기저기 날아서 다니다. ☆☆ Động từ
🌏 BAY KHẮP NƠI, BAY LUNG TUNG: Bay đến chỗ này chỗ kia.

아오다 : 공중으로 날아서 오다. ☆☆ Động từ
🌏 BAY ĐẾN, BAY TỚI: Bay đến nơi nào đó trên không trung

카롭다 : 끝이 가늘어져 뾰족하거나 날이 서 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Phần cuối nhọn và sắc.

뛰다 : 날듯이 껑충껑충 뛰다. Động từ
🌏 NHẢY CẪNG LÊN: Nhảy lên như sắp bay.

로 : 날이 지나갈수록 더욱. Phó từ
🌏 CÀNG NGÀY CÀNG: Càng trôi qua càng thêm.

아들다 : 날아서 안으로 들어오다. Động từ
🌏 BAY VÀO: Bay vào trong.

아오르다 : 날아서 위로 높이 올라가다. Động từ
🌏 BAY LÊN: Bay lên trên cao.

: 무엇을 자르거나 깎는 데 쓰는 가위나 칼 등의 도구에서 가장 얇고 날카로운 부분. Danh từ
🌏 LƯỠI: Phần mỏng và sắc nhất ở các dụng cụ dùng để cắt hoặc chặt như dao, kéo...

것 같다 : 몸이나 마음이 매우 가뿐하고 좋다.
🌏 NHƯ ĐANG BAY BỔNG: Cơ thể hay tâm trạng rất vui và thoải mái.

잡아 잡수 한다 : 하고 싶은 대로 하라고 상대방에게 자기 몸을 내맡기다.
🌏 (BẮT TÔI MÀ ĂN), MUỐN LÀM GÌ TÔI THÌ LÀM: Giao thân mình cho người khác và bảo người khác muốn làm gì tùy thích.

(을) 가리다 : 혼인, 장례, 이사 등을 할 때에 좋은 날을 골라서 정하다.
🌏 CHỌN NGÀY: Chọn và định ngày tốt khi làm các việc như cưới hỏi, tang lễ, chuyển nhà v.v ...

(을) 받다 : 결혼식 날짜를 정하다.
🌏 LẤY NGÀY: Định ngày hôn lễ.

(을) 세우다 : 연장의 날을 날카롭게 하다.
🌏 "MÀI (DAO, KÉO, BÚA) MÀI GIŨA": Làm bén lưỡi dụng cụ.

(을) 잡다 : 결혼식 날짜를 정하다.
🌏 ĐỊNH NGÀY: Định ngày hôn lễ.

(이) 새다 : 일을 이룰 시간이나 기회가 이미 지나서 가능성이 없다.
🌏 TIÊU ĐỜI RỒI, CHẾT RỒI: Thời gian hay cơ hội đạt được việc gì đó đã qua nên không còn khả năng.

(이) 서다 : 연장의 날이 날카롭다.
🌏 BÉN, SẮC: Lưỡi dụng cụ sắc bén.

- : ‘말리거나 익히거나 가공하지 않은’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 SỐNG, TƯƠI: Tiền tố thêm nghĩa 'không sấy khô, làm chín hay gia công'.

- : (날고, 날아, 날아서, 날면, 날았다, 날아라)→ 날다 None
🌏

강도 (날 強盜) : 아주 뻔뻔하고 악하게 다른 사람의 돈이나 물건을 강제로 빼앗는 사람. Danh từ
🌏 KẺ CƯỚP HUNG TỢN: Người cướp tiền của của người khác một cách tàn bạo.

개(가) 돋치다 : 상품이 빠른 속도로 팔려 나가다.
🌏 MỌC CÁNH BAY: Sản phẩm được bán ra với tốc độ nhanh.

개(를) 펴다 : 생각, 감정, 힘 따위를 힘차고 자유롭게 펼치다.
🌏 DANG RỘNG CÁNH: Tự do thể hiện mạnh dạn suy nghĩ, tình cảm, sức mạnh.

갯죽지 : 새의 날개가 붙은 몸의 부분. Danh từ
🌏 KHỚP CÁNH: Phần thân chim nơi có cánh gắn vào.

갯짓 : 새가 날개를 아래위로 세게 움직이는 행동. Danh từ
🌏 ĐẬP CÁNH, VỖ CÁNH: Hành động chim vỗ mạnh đôi cánh lên xuống.

건달 : 하는 일 없이 빈둥거리며 남의 금품을 악독하게 빼앗거나 도움을 받으며 사는 사람. Danh từ
🌏 KẺ TRẤN LỘT, KẺ ĐẠO TẶC: Người không có việc làm và kiếm sống bằng cách lợi dụng đường vắng để cướp giật vàng bạc của người khác hoặc yêu cầu giúp đỡ một cách tàn ác.

것 : 고기나 채소 등을 익히거나 말리거나 가공하지 않은 것. Danh từ
🌏 ĐỒ SỐNG, ĐỒ TƯƠI: Thực phẩm như thịt, rau củ chưa được làm chín, phơi sấy hay gia công.

계란 (날 鷄卵) : 익히지 않은 계란. Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ SỐNG, TRỨNG GÀ TƯƠI: Trứng gà chưa được nấu chín.

고기 : 익히거나 말리거나 가공하지 않은 고기. Danh từ
🌏 THỊT SỐNG: Thịt chưa được gia công hay chưa phơi khô, chưa làm chín.

달걀 : 익히지 않은 달걀. Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ SỐNG, TRỨNG GÀ TƯƠI: Trứng chưa được nấu chín.

도둑 : 매우 악독한 도둑. Danh từ
🌏 TÊN CƯỚP (TRỘM) HUNG HÃN: Tên cướp (trộm) vô cùng độc ác.

라- : (날라, 날라서, 날랐다, 날라라)→ 나르다 None
🌏

라리 : 행동이 점잖지 않고 멋을 부리거나 놀기를 좋아하는 사람. Danh từ
🌏 DU CÔN, DU ĐÃNG: Người có hành động không đứng đắn, thích làm theo ý mình hoặc thích chơi bời.

래다 : 움직임이 나는 것처럼 매우 빠르다. Tính từ
🌏 VÙN VỤT, THOĂN THOẮT: Di chuyển rất nhanh như bay.

려- : (날려, 날려서, 날렸다, 날려라)→ 날리다 1, 날리다 2 None
🌏

렵하다 : 가볍고 재빠르다. Tính từ
🌏 THOĂN THOẮT, VÙN VỤT: Nhẹ nhàng và nhanh lẹ.

렵히 : 가볍고 재빠르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOĂN THOẮT, VÙN VỤT: Một cách nhẹ nhàng và nhanh lẹ.

로 : 익히지 않은 상태 그대로. Phó từ
🌏 ĐỂ SỐNG: Giữ nguyên trạng thái chưa chín.

로 먹다 : (낮잡아 이르는 말로) 노력을 하지 않고 어떤 일을 하거나 무엇을 가지다.
🌏 LÀM NHƯ KHÔNG, LẤY NHƯ KHÔNG: (cách nói xem thường) Làm điều gì hay lấy thứ gì mà không phải nỗ lực.

름 : 혀를 재빨리 입 밖으로 내밀었다 넣는 모양. Phó từ
🌏 THÈ RA THỤT VÀO: Hình ảnh đưa nhanh lưỡi ra khỏi miệng rồi rút vào.

름거리다 : 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다. Động từ
🌏 LAN NHANH: Ngọn lửa liên tục bùng ra rồi lại thụt vào thật nhanh.

름날름 : 혀를 재빨리 자꾸 입 밖으로 내밀었다 넣었다 하는 모양. Phó từ
🌏 THÒ RA THỤT VÀO: Hình ảnh liên tục đưa nhanh lưỡi ra khỏi miệng rồi lại thụt vào.

름날름하다 : 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다. Động từ
🌏 ĐÓN LẤY, CHỘP LẤY: Ngọn lửa liên tục di bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh.

름대다 : 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다. Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa liên tục bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh

름하다 : 불길이 밖으로 재빨리 나왔다 들어가다. Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh

리- : (날리고, 날리는데, 날리니, 날리면, 날린, 날리는, 날릴, 날립니다)→ 날리다 1, 날리다 2 None
🌏

림 : 정성을 들이지 않고 아무렇게나 대충 한 일. 또는 그렇게 해서 만든 것. Danh từ
🌏 SỰ QUA LOA, SỰ QUA QUÝT: Hành động làm việc một cách đại khái, gấp gáp và không dành tâm huyết vào việc đó. Hoặc cái được làm ra một cách như vậy.

밤 : 자지 않고 계속 깨어 있는 상태로 보내는 밤. Danh từ
🌏 SUỐT ĐÊM, THÂU ĐÊM: Thức suốt đêm không ngủ.

벼락 : 맑은 날씨에 갑자기 치는 벼락. Danh từ
🌏 SÉT ĐÁNH GIỮA BAN NGÀY: Sét đánh bất ngờ lúc thời tiết quang đãng.

수 (날 數) : 날의 수. Danh từ
🌏 SỐ NGÀY: số ngày

숨 : 몸 밖으로 내보내는 숨. Danh từ
🌏 SỰ THỞ RA, CÁI THỞ RA: Sự thở ra, đẩy không khí ra khỏi cơ thể.

쌔다 : 움직임이 가볍고 매우 빠르다. Tính từ
🌏 THOĂN THOẮT, VÙN VỤT: Sự di chuyển rất nhanh và nhẹ nhàng.

아가- : (날아가고, 날아가는데, 날아가, 날아가서, 날아가니, 날아가면, 날아간, 날아가는, 날아갈, 날아갑니다, 날아갔다, 날아가라)→ 날아가다 None
🌏

아가는 새도 떨어뜨린다 : 권력이나 영향력이 매우 크다.
🌏 (LÀM RỚT CẢ CHIM ĐANG BAY): Cách nói biểu hiện rằng quyền lực hay sức ảnh hưởng rất lớn.

아갈 것 같다 : 기분이 아주 좋다.
🌏 LÂNG LÂNG NHƯ BAY TRÊN MÂY: Tâm trạng rất vui.

아다녀- : (날아다녀, 날아다녀서, 날아다녔다, 날아다녀라)→ 날아다니다 None
🌏

아다니- : (날아다니고, 날아다니는데, 날아다니니, 날아다니면, 날아다닌, 날아다니는, 날아다닐, 날아다닙니다)→ 날아다니다 None
🌏

아오- : (날아오고, 날아오는데, 날아오니, 날아오면, 날아온, 날아오는, 날아올, 날아옵니다)→ 날아오다 None
🌏

아와- : (날아와, 날아와서, 날아왔다, 날아와라)→ 날아오다 None
🌏

이면 날마다 : 매일매일의 모든 날에.
🌏 NGÀY NÀO CŨNG, NGÀY NGÀY: Vào tất cả các ngày của từng ngày.

인 (捺印) : 지문이나 도장을 찍음. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG DẤU, SỰ ĐIỂM CHỈ: Việc dùng con dấu hoặc vân tay in thành dấu.

인하다 (捺印 하다) : 지문이나 도장을 찍다. Động từ
🌏 ĐÓNG DẤU, LĂN DẤU TAY: Đóng dấu hay lăn dấu tay.

조 (捏造) : 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 거짓으로 꾸며 냄. Danh từ
🌏 SỰ NGỤY TẠO: Sự thêm thắt những điều giả dối để biến những cái không phải là sự thật thành sự thật.

조되다 (捏造 되다) : 사실이 아닌 것이 사실인 것처럼 거짓으로 꾸며지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢ TẠO: Điều không phải là sự thật được ngụy tạo như sự thật.

조하다 (捏造 하다) : 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 거짓으로 꾸미다. Động từ
🌏 GIẢ TẠO: Ngụy tạo điều không phải là sự thật như sự thật.

짐승 : 날아다니는 새 종류의 동물. Danh từ
🌏 THÚ BIẾT BAY: Động vật thuộc loài chim bay.

치 : 몸이 가늘고 길며 커다란 가슴지느러미를 이용하여 물 위로 날아오르는 바닷물고기. Danh từ
🌏 CÁ CHUỒN: Cá biển thân mảnh, dài, sử dụng vây ngực lớn để bay lượn trên mặt nước.

치기 : 남의 물건을 재빨리 훔쳐 달아남. Danh từ
🌏 SỰ CƯỚP GIẬT: Sự trộm đồ của người khác và nhanh chóng biến mất.

치기하다 : 남의 물건을 재빨리 훔쳐 달아나다. Động từ
🌏 GIẬT, CƯỚP GIẬT: Trộm đồ của người khác và nhanh chóng biến mất.

치다 : 보기에 안 좋을 만큼 잘난 듯이 마음대로 행동하다. Động từ
🌏 HỐNG HÁCH, NGẠO MẠN: Hành động tùy tiện ra vẻ ta đây đến mức đáng ghét.

카로우- : (날카로운데, 날카로우니, 날카로우면, 날카로운, 날카로울)→ 날카롭다 None
🌏

카로워- : (날카로워, 날카로워서, 날카로웠다)→ 날카롭다 None
🌏

카롭- : (날카롭고, 날카롭습니다)→ 날카롭다 None
🌏

파리 : 날아다니는 작은 곤충. Danh từ
🌏 CON RUỒI: Côn trùng nhỏ biết bay.

품 : 하루 단위로 일을 하고 대가를 받는 일. Danh từ
🌏 SỰ LÀM CÔNG NHẬT, CÔNG NHẬT: Việc làm tính theo ngày và hưởng lương theo ngày.

품팔이 : 일정한 직장이 없이 일거리가 있는 날에만 하루치의 돈을 받고 하는 노동. 또는 그런 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM TỪNG NGÀY, KẺ LÀM CÔNG TỪNG NGÀY: Việc làm không ổn định mà chỉ làm theo ngày và hưởng lương theo ngày. Hoặc người làm công việc như vậy.


:
Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191)