🌟 날수 (날 數)

Danh từ  

1. 날의 수.

1. SỐ NGÀY: số ngày

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일한 날수.
    Number of working days.
  • Google translate 날수가 모자라다.
    Not enough days.
  • Google translate 날수를 계산하다.
    Calculate the number of days.
  • Google translate 날수를 세다.
    Count the days.
  • Google translate 날수를 채우다.
    Fill the days.
  • Google translate 아르바이트생은 가게 주인과 약속한 날수를 채우고 그만두었다.
    The part-timer filled the days he had promised the shopkeeper and quit.
  • Google translate 민준이가 회사에 들어와 지금까지 일한 날수를 계산해 보니 벌써 이십오 일이나 된다.
    Min-joon entered the company and calculated the number of days he had worked so far, and it was already 205 days.
  • Google translate 빨리 여행 갔으면 좋겠다.
    I can't wait to go on a trip.
    Google translate 나도 매일 출발까지 얼마 남았는지 날수만 계산하고 있어.
    I'm counting the number of days before departure every day.
Từ đồng nghĩa 일자(日子): 날의 개수.

날수: number of days,ひ【日】。ひにち【日にち】。にっすう・ひかず【日数】,,número de días,عدد الأيام,өдөр хоног, хоногийн тоо,số ngày,จำนวนวัน,jumlah hari,количество дней,天数,日数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날수 (날쑤)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Xem phim (105) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365)