🌟 내실 (內實)

  Danh từ  

1. 안에 담겨 있는 가치나 충실성.

1. THỰC TẾ BÊN TRONG, THỰC CHẤT BÊN TRONG: Giá trị hoặc sự trung thực chứa đựng bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제의 내실.
    The internal health of the economy.
  • Google translate 내실이 없다.
    No inner room.
  • Google translate 내실이 있다.
    Internal chamber.
  • Google translate 내실을 강화하다.
    Strengthen internal stability.
  • Google translate 내실을 기하다.
    Seek internal stability.
  • Google translate 내실을 다지다.
    Strengthen the inner chamber.
  • Google translate 내실을 추구하다.
    Pursue internal stability.
  • Google translate 이번 영화제는 거품을 빼고 규모를 줄여 내실을 기했다.
    The film festival was designed to reduce the size of the film without foam.
  • Google translate 적은 보조금으로는 공공시설을 내실 있게 꾸려 나가기 힘들다.
    Small subsidies make it difficult to keep public facilities afloat.
  • Google translate 오늘 행사는 규모는 작았지만 그 내용면에서는 알차고 내실이 있었다.
    Today's event was small in scale, but in its content it was substantial and substantial.
  • Google translate 이번 미술관 특별 전시회에 같이 가자.
    Let's go to this museum special exhibition together.
    Google translate 싫어. 그 전시회는 내실 없이 입장료만 비싸.
    No. the exhibition is only expensive to enter without an internal room.
Từ đồng nghĩa 실속(實속): 군더더기 없이 실제로 핵심이 되는 내용., 겉으로 드러나지 않는 실제의 이…

내실: internal stability,じゅうじつ【充実】。みのり【実り】。ないじつ【内実】,substance, essentiel, travail de fond,consistencia interna,قيمة داخليّة وأخلاص داخليّ,дотоод мөн чанар, утга учир,thực tế bên trong, thực chất bên trong,สาระ, เนื้อหาสาระเต็มเปี่ยม, เนื้อหาสาระดีเยื่ยม, คุณภาพยอดเยี่ยม,kestabilan, stabilitas internal,суть; содержательность; существенность,充实,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내실 (내ː실)

🗣️ 내실 (內實) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155)