🌟 칼질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칼질하다 (
칼질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 칼질: 칼로 무엇을 베거나 깎거나 써는 일., (비유적으로) 글이나 영화 등을 편집할 때…
🌷 ㅋㅈㅎㄷ: Initial sound 칼질하다
-
ㅋㅈㅎㄷ (
쾌적하다
)
: 기분이 상쾌하고 아주 좋다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, SẢNG KHOÁI: Tâm trạng sảng khoái và rất vui. -
ㅋㅈㅎㄷ (
큼직하다
)
: 꽤 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, ĐỒ SỘ: Khá lớn. -
ㅋㅈㅎㄷ (
칼질하다
)
: 칼로 무엇을 베거나 깎거나 썰다.
Động từ
🌏 CẮT GỌT, CẮT THÁI: Dùng dao thái, cắt hay gọt cái gì đó. -
ㅋㅈㅎㄷ (
큰절하다
)
: 앉으면서 허리를 굽히고 머리를 숙여 절하다.
Động từ
🌏 KEUNJEOLHADA; LẠY CHÀO: Vừa ngồi vừa gập lưng và cúi đầu chào.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191)