🌟 칼질하다

Động từ  

1. 칼로 무엇을 베거나 깎거나 썰다.

1. CẮT GỌT, CẮT THÁI: Dùng dao thái, cắt hay gọt cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칼질하는 솜씨.
    The skill of cutting.
  • Google translate 능숙하게 칼질하다.
    Skillfully cut.
  • Google translate 조심스럽게 칼질하다.
    Carefully knife.
  • Google translate 지수는 양파를 칼질하여 잘게 썰었다.
    Jisoo chopped the onion into small pieces by cutting them.
  • Google translate 저녁 식사를 준비하며 칼질하다가 손을 베었다.
    I cut my hand while i was knife-cutting as i prepared dinner.
  • Google translate 능숙하게 칼질하는 모습을 보니 너도 이제 주부가 다 된 것 같아.
    Seeing the skillful knifeing, i think you're a housewife now.
    Google translate 그럼. 나 이제 요리 잘 해.
    Yeah. i'm good at cooking now.

칼질하다: cut,カッティングする。はものをつかう【刃物を使う】,manier un couteau,cortar,يقطع بسكين,хутга хэрэглэх,cắt gọt, cắt thái,สับ, ตัด, หั่น,memotong, membelah, mengiris,обращаться с ножом; владеть ножом,割,切,

2. (비유적으로) 글이나 영화 등을 편집할 때 내용의 일부를 삭제하다.

2. CẮT XÉN: (cách nói ẩn dụ) Xóa một phần nội dung khi biên tập những cái như phim hay bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내용을 칼질하다.
    Knife the contents.
  • Google translate 장면을 칼질하다.
    Knife a scene.
  • Google translate 모조리 칼질하다.
    Cut all the way through.
  • Google translate 거침없이 칼질하다.
    Slap without hesitation.
  • Google translate 심의 위원들은 영화의 폭력적 장면들을 모조리 칼질했다.
    The reviewers cut all the violent scenes in the movie.
  • Google translate 심의에 적합하게 칼질한 영화는 감독이 구상한 것과 판이하게 달랐다.
    The film, which was cut to suit the deliberation, was quite different from the director's director had conceived.
  • Google translate 김 작가님, 화만 내실 게 아니라 제 말 좀 들어 보세요.
    Writer kim, don't just be angry, just listen to me.
    Google translate 됐어요. 작가의 동의 없이 작품에 칼질하는 출판사와는 함께 일할 수 없습니다.
    Okay. you can't work with a publisher who cuts a piece without the author's consent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칼질하다 (칼질하다)
📚 Từ phái sinh: 칼질: 칼로 무엇을 베거나 깎거나 써는 일., (비유적으로) 글이나 영화 등을 편집할 때…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191)