🌟 큼직하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 큼직하다 (
큼지카다
) • 큼직한 (큼지칸
) • 큼직하여 (큼지카여
) 큼직해 (큼지캐
) • 큼직하니 (큼지카니
) • 큼직합니다 (큼지캄니다
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 큼직하다 @ Giải nghĩa
🗣️ 큼직하다 @ Ví dụ cụ thể
- 이목구비가 큼직하다. [이목구비 (耳目口鼻)]
🌷 ㅋㅈㅎㄷ: Initial sound 큼직하다
-
ㅋㅈㅎㄷ (
쾌적하다
)
: 기분이 상쾌하고 아주 좋다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, SẢNG KHOÁI: Tâm trạng sảng khoái và rất vui. -
ㅋㅈㅎㄷ (
큼직하다
)
: 꽤 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, ĐỒ SỘ: Khá lớn. -
ㅋㅈㅎㄷ (
칼질하다
)
: 칼로 무엇을 베거나 깎거나 썰다.
Động từ
🌏 CẮT GỌT, CẮT THÁI: Dùng dao thái, cắt hay gọt cái gì đó. -
ㅋㅈㅎㄷ (
큰절하다
)
: 앉으면서 허리를 굽히고 머리를 숙여 절하다.
Động từ
🌏 KEUNJEOLHADA; LẠY CHÀO: Vừa ngồi vừa gập lưng và cúi đầu chào.
• Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)