🌟 이목구비 (耳目口鼻)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이목구비 (
이ː목꾸비
)
🗣️ 이목구비 (耳目口鼻) @ Ví dụ cụ thể
- 오밀조밀한 이목구비. [오밀조밀하다 (奧密稠密하다)]
🌷 ㅇㅁㄱㅂ: Initial sound 이목구비
-
ㅇㅁㄱㅂ (
이목구비
)
: 귀ㆍ눈ㆍ입ㆍ코. 또는 귀ㆍ눈ㆍ입ㆍ코를 중심으로 한 얼굴의 생김새.
Danh từ
🌏 TAI MẮT MŨI MIỆNG, ĐƯỜNG NÉT KHUÔN MẶT, KHUÔN MẶT: Tai, mắt, miệng, mũi. Hoặc dáng vẻ của một khuôn mặt lấy tai, mắt, miệng, mũi làm trung tâm.
• Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)