🌟 이목구비 (耳目口鼻)

Danh từ  

1. 귀ㆍ눈ㆍ입ㆍ코. 또는 귀ㆍ눈ㆍ입ㆍ코를 중심으로 한 얼굴의 생김새.

1. TAI MẮT MŨI MIỆNG, ĐƯỜNG NÉT KHUÔN MẶT, KHUÔN MẶT: Tai, mắt, miệng, mũi. Hoặc dáng vẻ của một khuôn mặt lấy tai, mắt, miệng, mũi làm trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단정한 이목구비.
    Neat features.
  • Google translate 이목구비가 뚜렷하다.
    Have clear features.
  • Google translate 이목구비가 번듯하다.
    Her features are smooth.
  • Google translate 이목구비가 잘생기다.
    Handsome features.
  • Google translate 이목구비가 큼직하다.
    Big features.
  • Google translate 내 동생은 이목구비가 반듯하고 잘생겨 인기가 많았다.
    My brother was popular because of his straight features and good looks.
  • Google translate 승규는 눈, 코, 입이 시원시원하여 이목구비가 훤칠했다.
    His eyes, nose, and mouth were so clear that he had good features.
  • Google translate 지수는 눈도 크고 코도 오똑해서 참 예뻐.
    Jisoo has big eyes and a sharp nose, so she's very pretty.
    Google translate 이목구비가 뚜렷해서 참 부러워.
    I envy you for your clear features.

이목구비: ear, eye, mouth, and nose; features,めはなだち【目鼻立ち】。かおだち【顔立ち】,,facciones,ملامح الوجه,чих, нүд, ам, хамар, царай,tai mắt mũi miệng, đường nét khuôn mặt, khuôn mặt,หูตาปากจมูก, หน้าตา, ใบหน้า,wajah,черты лица; внешность; лицо; внешний вид,五官,眼耳口鼻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이목구비 (이ː목꾸비)

🗣️ 이목구비 (耳目口鼻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)