🌾 End: 목
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 56 ALL : 76
•
목
:
사람이나 동물의 머리와 몸통을 잇는 잘록한 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỔ: Bộ phận nhô ra nối liền đầu và thân của con người hay động vật.
•
제목
(題目)
:
글이나 영화, 공연 등에서, 중심이 되는 내용을 나타내기 위해 붙이는 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỀ MỤC, TÊN, TIÊU ĐỀ, TỰA: Tên gắn vào để thể hiện nội dung là trọng tâm trong buổi biểu diễn, phim hay bài viết.
•
목
(木)
:
월요일을 기준으로 한 주의 넷째 날.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ NĂM: Ngày thứ tư của tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn.
•
뒷골목
:
큰길 뒤로 난 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 HẺM SAU: Đường nhỏ thông ra sau đường lớn.
•
과목
(科目)
:
가르치거나 배워야 할 지식을 분야에 따라 나눈 갈래.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN, MÔN HỌC: Bộ phận chia tri thức phải học hoặc dạy theo lĩnh vực.
•
주목
(注目)
:
관심을 가지고 주의 깊게 살핌. 또는 그 시선.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHĂM CHÚ QUAN SÁT, SỰ QUAN TÂM THEO DÕI, ÁNH MẮT DÕI THEO: Việc rất chú ý xem xét với sự quan tâm. Hoặc ánh mắt đó.
•
골목
:
집들 사이에 있는 길고 좁은 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 CON HẺM, NGÕ, HẺM, NGÁCH: Không gian nhỏ hẹp giữa những ngôi nhà.
•
건널목
:
철로와 도로가 교차하는 곳에 도로를 이용하던 사람들이 철로를 건널 수 있게 만들어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 LỐI QUA ĐƯỜNG, ĐƯỜNG NGANG DÂN SINH: Nơi được tạo nên để người sử dụng đường bộ có thể băng qua đường sắt ở chỗ đường sắt và đường bộ giao nhau.
•
손목
:
손과 팔이 이어지는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ TAY: Phần nối cánh tay với bàn tay.
•
발목
:
다리와 발이 서로 이어지는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ CHÂN: Phần nối giữa chân và bàn chân.
•
대목
:
물건이 많이 팔리는 시기.
☆
Danh từ
🌏 DAEMOK; GIAI ĐOẠN BÁN CHẠY: Thời kì hàng hóa bán được nhiều.
•
항목
(項目)
:
법률이나 규정 등의 각각의 부분.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, HẠNG MỤC: Từng phần của pháp luật hay quy định v.v..
•
화목
(和睦)
:
서로 뜻이 맞고 정다움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN, SỰ HÒA HỢP: Sự hợp ý và tình cảm với nhau.
•
종목
(種目)
:
여러 가지 종류에 따라 나눈 항목.
☆
Danh từ
🌏 DANH MỤC CHỦNG LOẠI, DANH MỤC CÁC LOẠI: Hạng mục chia theo nhiều chủng loại.
•
품목
(品目)
:
물품의 이름을 순서대로 쓴 것.
☆
Danh từ
🌏 DANH MỤC HÀNG HÓA: Cái viết tên của sản phẩm theo tuần tự.
•
명목
(名目)
:
공식적으로 알리기 위해 실제와 다르게 겉으로만 내세우는 이름.
☆
Danh từ
🌏 DANH NGHĨA: Cái tên dựng nên chỉ bề ngoài khác với thực tế để cho biết một cách chính thức.
•
덕목
(德目)
:
도덕적, 윤리적으로 실현해야 할 이상의 종류.
☆
Danh từ
🌏 ĐỨC HẠNH, PHẨM HẠNH, TIẾT NGHĨA: Những lý tưởng thuộc về đạo đức, luân lý cần phải thực hiện.
•
안목
(眼目)
:
어떤 것의 가치를 판단하거나 구별할 수 있는 능력.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG SUỐT, SỰ TINH ĐỜI: Khả năng có thể phân biệt hoặc phán đoán giá trị của điều nào đó.
•
반목
(反目)
:
서로 시기하고 미워함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI KHÁNG, SỰ THÙ ĐỊCH, SỰ ĐỐI LẬP: Sự đố kỵ và ganh ghét nhau.
•
수목
(樹木)
:
살아 있는 나무.
☆
Danh từ
🌏 CÂY XANH: Cây còn sống.
•
등목
:
상체를 굽혀 엎드린 채로 다른 사람의 도움을 받아 허리에서부터 목까지 물로 씻는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TẮM NỬA NGƯỜI, SỰ TẮM LƯNG: Việc tắm rửa bằng nước từ trên eo đến cổ của người duỗi chân tay và nằm xấp trên nền.
•
나목
(裸木)
:
잎이 다 떨어지고 가지만 앙상하게 남은 나무.
Danh từ
🌏 CÂY TRƠ CÀNH, CÂY TRỤI LÁ: Cây đã rụng trụi hết lá đứng trơ cành.
•
고목
(枯木)
:
죽어서 마른 나무.
Danh từ
🌏 CÂY KHÔ: Cây đã chết và khô đi.
•
두목
(頭目)
:
도둑의 무리와 같이 좋지 못한 무리의 우두머리.
Danh từ
🌏 TÊN CẦM ĐẦU, ĐẦU SỎ: Tên đứng đầu của những băng đảng không tốt chẳng hạn như băng cướp.
•
곡목
(曲目)
:
악곡이나 노래의 제목.
Danh từ
🌏 TỰA ĐỀ CA KHÚC: Tựa đề bài hát hay nhạc phẩm.
•
아랫목
:
온돌방에서 불을 때는 곳과 가까운 쪽의 방바닥.
Danh từ
🌏 ARAETMOK; NỀN DƯỚI: Nền nhà ở phía gần với nơi đốt lửa trong phòng có hệ thống sưởi (kiểu Hàn Quốc).
•
방목
(放牧)
:
가축을 우리에 가두지 않고 풀밭에 풀어 놓고 기르는 것.
Danh từ
🌏 SỰ CHĂN THẢ: Việc không nhốt gia súc ở chuồng trại mà thả và nuôi ở đồng cỏ.
•
윗목
:
온돌방에서 아궁이로부터 먼 쪽의 방바닥.
Danh từ
🌏 NỀN PHÒNG ĐẦU HỒI, NỀN CỦA GIAN ĐẦU HỒI: Nền của phòng nằm cách xa lò sưởi nhất trong hệ thống sưởi nhà ondol.
•
포목
(布木)
:
베와 무명.
Danh từ
🌏 VẢI LANH VÀ VẢI COTTON: vải lanh và vải cotton
•
유목
(遊牧)
:
소나 양과 같은 가축이 먹을 풀과 물을 찾아 옮겨 다니면서 삶.
Danh từ
🌏 DU MỤC: Cách sống của gia súc như bò hay cừu di chuyển đây đó nhằm tìm cỏ và nước để ăn.
•
오목
:
가운데가 동글게 들어가 있는 모양.
Phó từ
🌏 HÌNH LÒNG CHẢO: Hình ảnh mà phần giữa lõm tròn.
•
산천초목
(山川草木)
:
산과 시내, 풀과 나무 등의 모든 자연.
Danh từ
🌏 CÂY CỐI NÚI NON SÔNG SUỐI: Toàn bộ thiên nhiên như núi và suối, cây và cỏ.
•
부목
(副木)
:
팔다리가 부러지거나 다쳤을 때, 팔다리를 움직이지 못하도록 고정하기 위해 임시로 대는 나무.
Danh từ
🌏 NẸP GỖ: Gỗ nẹp tạm thời để cố định sao cho tay chân không cử động được khi tay chân bị gãy hay bị thương.
•
뗏목
(뗏 木)
:
통나무를 나란히 이어서 물에 띄워 사람이나 물건을 운반할 수 있도록 만든 것.
Danh từ
🌏 BÈ GỖ: Vật được kết từ các tấm gỗ xếp dàn ngang với nhau nổi trên mặt nước để có thể chở người hay đồ vật.
•
죄목
(罪目)
:
저지른 죄의 종류.
Danh từ
🌏 LOẠI TỘI: Loại tội danh đã gây ra.
•
묘목
(苗木)
:
다른 곳으로 옮겨 심기 위하여 키우는 어린 나무.
Danh từ
🌏 CÂY CON, CÂY GIỐNG: Cây nhỏ nuôi để chuyển sang trồng ở chỗ khác.
•
물목
:
물이 흘러 들어오거나 나가는 지점.
Danh từ
🌏 ĐẦU MỐI ĐƯỜNG NƯỚC RA VÀO: Điểm nước chảy ra hoặc chảy vào.
•
지목
(指目)
:
특정 사람이나 사물이 어떠하다고 꼭 집어서 가리킴.
Danh từ
🌏 SỰ CHỈ RA, SỰ VẠCH RA, SỰ VẠCH TRẦN: Việc chỉ rõ con người hay sự vật đặc thù thế nào đó.
•
세목
(細目)
:
자세하게 나눈 조항이나 목록.
Danh từ
🌏 DANH MỤC CHI TIẾT, HẠNG MỤC CHI TIẾT: Điều khoản hay mục lục chia ra một cách chi tiết.
•
진면목
(眞面目)
:
본디 그대로의 상태.
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO ĐÍCH THỰC, DIỆN MẠO THỰC SỰ: Trạng thái y như vốn có.
•
교수요목
(敎授要目)
:
어떤 과목에서 가르쳐야 할 주제별 항목.
Danh từ
🌏 ĐỀ CƯƠNG BÀI GIẢNG: Hạng mục theo từng chủ đề phải dạy trong một môn học nào đó.
•
교과목
(敎科目)
:
학교에서 학생들에게 가르치는 과목.
Danh từ
🌏 MÔN HỌC: Môn dạy cho học sinh ở trường học.
•
교목
(校牧)
:
기독교 학교에서 예배와 종교 교육을 맡은 목사.
Danh từ
🌏 GIÁO SĨ: Mục sư làm nhiệm vụ giáo dục tôn giáo và tế lễ ở trường học Cơ đốc giáo.
•
교목
(喬木)
:
줄기가 곧고 굵으며 키가 크고 주로 위쪽에서 가지가 퍼져 자라는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY THÂN GỖ CAO: Cây có thân to, dày, cao, cành chủ yếu toả ra ở phía trên và sinh trưởng.
•
고목
(古木)
:
오래된 큰 나무.
Danh từ
🌏 CÂY CỔ THỤ: Cây to lâu năm.
•
조목조목
(條目條目)
:
각각의 항목.
Danh từ
🌏 TỪNG ĐIỀU MỤC: Mỗi hạng mục.
•
벌목
(伐木)
:
산이나 숲에 있는 나무를 벰.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐN GỖ, SỰ KHAI THÁC GỖ: Sự chặt cây ở trong rừng hoặc núi.
•
웃목
:
→ 윗목
Danh từ
🌏
•
거목
(巨木)
:
매우 굵고 큰 나무.
Danh từ
🌏 CÂY ĐẠI THỤ: Cây rất lớn và rậm rạp.
•
조목
(條目)
:
법률이나 규정 등의 각각의 부분.
Danh từ
🌏 ĐIỀU MỤC: Từng phần của quy định hay luật.
•
광목
(廣木)
:
솜에서 뽑은 실로 만든 폭이 넓은 천.
Danh từ
🌏 VẢI BÔNG, VẢI CỐT TÔNG (KHỔ RỘNG): Vải có khổ rộng làm bằng sợi kéo từ bông.
•
소제목
(小題目)
:
큰제목 아래 붙여진 작은 제목.
Danh từ
🌏 TIỂU MỤC, MỤC NHỎ: Đề mục nhỏ được ghi bên dưới đề mục lớn.
•
원목
(原木)
:
베어 낸 그대로의 나무.
Danh từ
🌏 GỖ NGUYÊN THỚ, GỖ THÔ: Gỗ ở nguyên trạng thái mới chặt.
•
초목
(草木)
:
풀과 나무.
Danh từ
🌏 THẢO MỘC: Cỏ và cây.
•
막다른 골목
:
더 이상 어떻게 할 수 없는 절망적인 상태.
🌏 NGÕ CỤT, ĐƯỜNG CÙNG, THẾ BÍ, TÌNH TRẠNG BẾ TẮC: Trạng thái tuyệt vọng không thể làm thế nào hơn được.
•
먹자골목
:
음식점이 여럿 모여 있는 거리.
Danh từ
🌏 PHỐ ẨM THỰC, KHU ẨM THỰC: Con đường tập trung nhiều quán ăn.
•
면목
(面目)
:
사람이나 사물의 겉모습.
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, VẺ NGOÀI: Vẻ ngoài của con người hay sự vật.
•
버팀목
(버팀 木)
:
무엇이 쓰러지지 않도록 받쳐 세우는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY CHỐNG: Cây được dựng lên chống đỡ để cái gì đó không ngã.
•
골목골목
:
여러 골목.
Danh từ
🌏 NHIỀU CON HẺM, HẺM NÀY HẺM NỌ: Hẻm này hẻm kia, nhiều con hẻm.
•
팔목
:
팔과 손이 이어지는 팔의 끝부분.
Danh từ
🌏 CỔ TAY: Phần cuối của cánh tay, nơi cánh tay và bàn tay được nối nhau.
•
관목
(灌木)
:
키가 작으며 아랫부분에서 가지가 많이 나와 큰 줄기와 가지의 구별이 확실하지 않은, 무궁화나 진달래 등과 같은 나무.
Danh từ
🌏 CÂY BỤI: Cây như cây hoa đỗ quyên (jin-tal-le) hay hoa vô cùng (mu-gung-hwa) có thân thấp, ở phần dưới có nhiều nhánh chìa ra, sự phân biệt giữa nhánh lớn và cành không rõ ràng.
•
토목
(土木)
:
흙과 나무.
Danh từ
🌏 THỔ MỘC, CÂY CỐI VÀ ĐẤT ĐAI: Đất và cây.
•
요목
(要目)
:
중요한 항목.
Danh từ
🌏 NỘI DUNG QUAN TRỌNG: Hạng mục quan trọng.
•
맹목
(盲目)
:
사실을 옳게 보거나 판단하지 못한 채로 무조건 행동하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ MÙ QUÁNG, SỰ THIẾU THẬN TRỌNG, SỰ KHINH SUẤT, SỰ LIỀU LĨNH, SỰ TÁO BẠO: Việc không phán đoán, xem xét đúng sai mà hành động một cách vô điều kiện.
•
친목
(親睦)
:
서로 친하여 화목함.
Danh từ
🌏 SỰ THÂN TÌNH, SỰ HÒA THUẬN: Sự thân thiết và hòa thuận với nhau.
•
한목
:
한꺼번에 몰아서 함.
Danh từ
🌏 MỘT LƯỢT: Việc dồn lại rồi làm một lần.
•
이목
(耳目)
:
귀와 눈.
Danh từ
🌏 TAI MẮT: Tai và mắt.
•
잡목
(雜木)
:
다른 나무와 함께 섞여서 자라는 여러 가지 나무.
Danh từ
🌏 CÁC CÂY MỌC LẪN VỚI CÂY KHÁC: Đủ loại cây mọc lẫn lộn với cây khác.
•
재목
(材木)
:
나무로 된 건축물이나 가구, 악기, 예술품 등을 만드는 데 쓰는 나무.
Danh từ
🌏 GỖ: Cây dùng để làm công trình kiến trúc, đồ nội thất, nhạc cụ hay tác phẩm nghệ thuật… bằng gỗ.
•
전공과목
(專攻科目)
:
전문적으로 공부하거나 연구하는 과목.
Danh từ
🌏 MÔN CHUYÊN NGÀNH: Môn học tập hoặc nghiên cứu mang tính chuyên môn.
•
접목
(椄木/接木)
:
어떤 나무에 다른 나무의 가지나 눈을 따다 붙임. 또는 그 나무.
Danh từ
🌏 SỰ GHÉP CÂY, CÂY GHÉP: Việc tách cành hay mắt của cây khác rồi gắn vào cây nào đó. Hoặc cây đó.
•
각목
(角木)
:
둘레를 모가 나게 만든 긴 목재.
Danh từ
🌏 THANH GỖ, KHÚC GỖ: Khúc gỗ dài được làm có góc cạnh vòng quanh.
•
조목조목
(條目條目)
:
각각의 항목마다 다.
Phó từ
🌏 TỪNG ĐIỀU MỤC: Tất cả mỗi hạng mục.
•
구기 종목
(球技種目)
:
공을 사용하는 모든 종류의 운동 경기.
None
🌏 CÁC MÔN BÓNG: Tất cả các môn thi đấu thể thao sử dụng bóng.
•
구들목
:
불을 때는 아궁이 가까운 쪽에 있어 가장 따뜻한 방바닥의 부분.
Danh từ
🌏 GUDEULMOK: Phần nền nhà ấm nhất vì nằm gần hướng miệng lò khi đốt lửa.
•
길목
:
큰길에서 좁은 길로 들어가는 부분.
Danh từ
🌏 GÓC ĐƯỜNG, GÓC QUẸO: Phần đi từ đường lớn vào đường hẹp.
• Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17)