🌟 수목 (樹木)

  Danh từ  

1. 살아 있는 나무.

1. CÂY XANH: Cây còn sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수목이 들어차다.
    The trees are full.
  • Google translate 수목이 무성하다.
    The trees are thick.
  • Google translate 수목이 울창하다.
    The trees are thick.
  • Google translate 수목이 자라다.
    Arbore grows.
  • Google translate 수목이 푸르다.
    The trees are green.
  • Google translate 수목을 이루다.
    To form trees.
  • Google translate 할아버지 댁 정원에는 온갖 수목이 들어차 있다.
    Grandfather's garden is full of all kinds of trees.
  • Google translate 숙소의 창밖으로 이국적인 열대 수목들이 내려다보였다.
    Out of the windows of the lodge looked down upon exotic tropical trees.
  • Google translate 우리는 수목이 우거진 숲을 헤치고 산 정상을 향해 나아갔다.
    We made our way through the wooded forest to the top of the mountain.

수목: tree,じゅもく【樹木】,arbre,árbol,شجرة,ургамал мод,cây xanh,ต้นไม้,pohon,дерево,树木,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수목 (수목) 수목이 (수모기) 수목도 (수목또) 수목만 (수몽만)
📚 thể loại: Loài thực vật   Chế độ xã hội  

🗣️ 수목 (樹木) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91)