🌟 수목 (樹木)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수목 (
수목
) • 수목이 (수모기
) • 수목도 (수목또
) • 수목만 (수몽만
)
📚 thể loại: Loài thực vật Chế độ xã hội
🗣️ 수목 (樹木) @ Ví dụ cụ thể
- 자생 수목. [자생 (自生)]
- 열대 지방에는 자생 수목들로 우거진 곳이 많다. [자생 (自生)]
- 얼마 전에 인기 높은 수목 드라마가 종영했는데요. [종영하다 (終映하다)]
- 수목 이식. [이식 (移植)]
🌷 ㅅㅁ: Initial sound 수목
-
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MƯỜI VẠN, MỘT TRĂM NGÀN: Số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스물
)
: 열의 두 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần số mười. -
ㅅㅁ (
신문
)
: 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁO, BÁO CHÍ: Ấn phẩm định kì cho biết những việc mới đang xảy ra trên thế gian. -
ㅅㅁ (
선물
)
: 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó. -
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MƯỜI VẠN: Thuộc số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스무
)
: 스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi. -
ㅅㅁ (
시민
)
: 한 도시 안에 살고 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊ DÂN, DÂN THÀNH THỊ: Người sống trong đô thị nào đó. -
ㅅㅁ (
설명
)
: 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢI THÍCH, VIỆC TRÌNH BÀY, LỜI GIẢI THÍCH, LỜI TRÌNH BÀY: Việc nói cái gì đó cho người khác một cách dễ hiểu. Hoặc lời nói đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91)