💕 Start: 목
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 110 ALL : 133
•
목
:
사람이나 동물의 머리와 몸통을 잇는 잘록한 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỔ: Bộ phận nhô ra nối liền đầu và thân của con người hay động vật.
•
목걸이
:
보석 등을 줄에 꿰어서 목에 거는 장식품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÂY CHUYỀN: Đồ trang sức đeo trên cổ, chủ yếu được xỏ đá quý vào dây.
•
목도리
:
추위를 막기 위하여 목에 두르는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG, KHĂN QUÀNG CỔ: Cái quấn quanh cổ để ngăn lạnh.
•
목소리
:
사람의 목구멍에서 나는 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỌNG NÓI, TIẾNG NÓI: Âm thanh phát ra từ cổ họng của người.
•
목요일
(木曜日)
:
월요일을 기준으로 한 주의 넷째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ NĂM: Ngày thứ tư trong một tuần tính từ ngày thứ hai.
•
목욕
(沐浴)
:
온몸을 물로 씻는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẮM GỘI: Việc dùng nước rửa sạch toàn bộ cơ thể.
•
목욕탕
(沐浴湯)
:
물로 온몸을 씻을 수 있도록 마련해 놓은 시설이나 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TẮM, BỒN TẮM: Phòng hay công trình được làm ra để có thể tắm toàn thân bằng nước.
•
목적
(目的)
:
이루려고 하는 일이나 나아가고자 하는 방향.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỤC ĐÍCH: Phương hướng định tiến tới hay việc định thực hiện.
•
목
(木)
:
월요일을 기준으로 한 주의 넷째 날.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ NĂM: Ngày thứ tư của tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn.
•
목구멍
:
목 안쪽에서 몸속으로 나 있는 깊숙한 구멍.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ HỌNG: Lỗ sâu dẫn từ trong cổ vào trong cơ thể.
•
목록
(目錄)
:
어떤 것들의 이름이나 제목 등을 일정한 순서로 적은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC LỤC: Cái ghi lại theo một trình tự nhất định tên hay đề mục của những việc nào đó.
•
목마르다
:
물 등이 몹시 마시고 싶다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁT NƯỚC: Rất muốn uống nước...
•
목사
(牧師)
:
일정한 자격을 갖추고 교회를 관리하면서 예배를 이끌고 신자들에게 영적 생활을 지도하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC SƯ: Người giáo chức có tư cách nhất định quản lý nhà thờ, điều hành các buổi cầu nguyện và hướng dẫn sinh hoạt tín ngưỡng cho các tín đồ.
•
목숨
:
사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아있는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH MẠNG, MẠNG SỐNG: Sức lực mà người hay động vật thở và sống.
•
목적지
(目的地)
:
가려고 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NƠI ĐẾN, ĐIỂM ĐẾN, ĐÍCH ĐẾN: Nơi định đi đến.
•
목표
(目標)
:
어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó.
•
목격
(目擊)
:
어떤 일이나 일이 벌어진 현장을 눈으로 직접 봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỤC KÍCH, SỰ CHỨNG KIẾN: Việc nhìn thấy trực tiếp bằng mắt hiện trường sự việc diễn ra hay sự việc nào đó.
•
목격자
(目擊者)
:
어떤 일이나 일이 벌어진 현장을 눈으로 직접 본 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHỨNG KIẾN: Người trực tiếp nhìn thấy bằng mắt hiện trường sự việc diễn ra hay sự việc nào đó.
•
목덜미
:
목의 뒤쪽 부분.
☆
Danh từ
🌏 GÁY: Phần phía sau cổ.
•
목돈
:
액수가 큰 돈.
☆
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN LỚN: Tiền số lượng lớn.
•
목장
(牧場)
:
우리와 풀밭 등을 갖추어 소나 말이나 양 등을 놓아기르는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG TRẠI: Nơi có đồng cỏ và chuồng trại, thả nuôi bò, ngựa hay cừu v.v...
•
목재
(木材)
:
집을 짓거나 가구를 만드는 데 쓰는 나무 재료.
☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU BẰNG GỖ: Nguyên liệu gỗ dùng để làm đồ đạc hay dựng nhà.
•
목적어
(目的語)
:
타동사가 쓰인 문장에서 동작의 대상이 되는 말.
☆
Danh từ
🌏 TÂN NGỮ: Thành phần trở thành đối tượng của hành động trong câu có ngoại động từ được dùng.
• Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98)