🌟 목욕탕 (沐浴湯)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목욕탕 (
모굑탕
)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 목욕탕 (沐浴湯) @ Giải nghĩa
- 탕 (湯) : 온천이나 목욕탕 등의 시설.
- 대중목욕탕 (大衆沐浴湯) : 여러 사람이 돈을 내고 이용할 수 있게 시설을 갖추어 놓은 목욕탕.
🗣️ 목욕탕 (沐浴湯) @ Ví dụ cụ thể
- 목욕탕 입구에는 분실의 위험이 있는 물건은 카운터에 맡겨 달라고 쓰여 있었다. [분실 (紛失)]
- 대중목욕탕 여탕. [여탕 (女湯)]
- 목욕탕 여탕. [여탕 (女湯)]
- 우리 동네 목욕탕은 남탕보다 여탕에 사람이 더 많았다. [여탕 (女湯)]
- 가족이 목욕탕에 와서 어머니와 딸은 여탕으로, 아버지와 아들은 남탕으로 들어갔다. [여탕 (女湯)]
- 나는 비누 거품 때문에 매끈대는 목욕탕 바닥 위를 조심히 걸었다. [매끈대다]
- 나는 목욕탕 체중계에 올라가서 몸무게를 재 보았다. [체중계 (體重計)]
- 목욕탕 세숫대야. [세숫대야 (洗手대야)]
- 목욕탕 탈의실. [탈의실 (脫衣室)]
- 목욕탕 안의 공기가 후더웠다. [후덥다]
🌷 ㅁㅇㅌ: Initial sound 목욕탕
-
ㅁㅇㅌ (
목욕탕
)
: 물로 온몸을 씻을 수 있도록 마련해 놓은 시설이나 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TẮM, BỒN TẮM: Phòng hay công trình được làm ra để có thể tắm toàn thân bằng nước. -
ㅁㅇㅌ (
매운탕
)
: 생선과 채소를 넣고 고추장을 풀어 얼큰하게 끓인 찌개.
☆☆
Danh từ
🌏 MAEUNTANG; CANH CÁ NẤU CAY, LẨU CÁ CAY: Món hầm bỏ cá và rau củ, thêm tương ớt và nấu cho thật cay. -
ㅁㅇㅌ (
무연탄
)
: 대부분 탄소로 구성되어 있고 불순물이 적어 탈 때 연기가 나지 않는 석탄.
Danh từ
🌏 THAN KHÔNG KHÓI: Than không có khói khi đốt vì chất carbon chiếm đa số và ít tạp chất. -
ㅁㅇㅌ (
무의탁
)
: 몸이나 마음을 의지하여 맡길 곳이 없는 상태.
Danh từ
🌏 KHÔNG NƠI NƯƠNG TỰA: Tình trạng không có nơi dựa dẫm hoặc gửi gắm cơ thể hay tinh thần.
• So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104)