🌟 대중목욕탕 (大衆沐浴湯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대중목욕탕 (
대ː중모굑탕
)
🗣️ 대중목욕탕 (大衆沐浴湯) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅈㅁㅇㅌ: Initial sound 대중목욕탕
-
ㄷㅈㅁㅇㅌ (
대중목욕탕
)
: 여러 사람이 돈을 내고 이용할 수 있게 시설을 갖추어 놓은 목욕탕.
Danh từ
🌏 PHÒNG TẮM CÔNG CỘNG: Phòng tắm có sẵn các trang thiết bị để nhiều người có thể trả tiền và cùng sử dụng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)