🌟 대중목욕탕 (大衆沐浴湯)

Danh từ  

1. 여러 사람이 돈을 내고 이용할 수 있게 시설을 갖추어 놓은 목욕탕.

1. PHÒNG TẮM CÔNG CỘNG: Phòng tắm có sẵn các trang thiết bị để nhiều người có thể trả tiền và cùng sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대중목욕탕을 이용하다.
    Use a public bath.
  • 대중목욕탕에 가다.
    Go to a public bath.
  • 대중목욕탕에서 목욕하다.
    Bath in a public bath.
  • 민준이는 어릴 때부터 주말이면 친한 친구들과 대중목욕탕에 간다.
    Min-joon goes to a public bath with his close friends on weekends from an early age.
  • 지수는 몸에 이차 성징이 나타나자 대중목욕탕에 가는 것을 부끄러워했다.
    Ji-su was ashamed to go to a public bath when a secondary sex sign appeared in her body.
  • 너 오늘 회사 면접 본다면서?
    I heard you have a company interview today.
    응. 그래서 어제 대중목욕탕 가서 깨끗하게 씻고 왔어.
    Yeah. so i went to the public bath yesterday and washed it clean.
Từ đồng nghĩa 공중목욕탕(公衆沐浴湯): 여러 사람들이 함께 목욕을 하는 장소.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대중목욕탕 (대ː중모굑탕)

🗣️ 대중목욕탕 (大衆沐浴湯) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 대중목욕탕 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76)