💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 13 ALL : 14

수육 (糖▽水肉) : 튀김옷을 입혀 튀긴 고기에 식초, 간장, 설탕, 채소 등을 넣고 끓인 녹말 물을 부어 만든 중국 요리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THANG-SU-YUK: Món ăn Trung Quốc được làm từ thịt lăn bột rồi rán, sau đó rưới nước sốt được làm từ dấm, nước tương, đường, rau v.v... và bột đao.

(湯) : (높임말로) 국. Danh từ
🌏 TANG: (cách nói kính trọng) Canh.

(湯) : 온천이나 목욕탕 등의 시설. Danh từ
🌏 BỒN TẮM, BỂ TẮM: Thiết bị ở khu suối nước nóng hoặc phòng tắm công cộng.

: 작은 쇠붙이나 단단한 물건이 세게 부딪쳐 울리는 소리. Phó từ
🌏 CỐP, KENG: Tiếng phát ra khi vật cứng hoặc vật bằng sắt nhỏ va đập mạnh.

: 무엇을 실어 나르거나 일정한 곳까지 다녀오는 횟수를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 CHUYẾN: Đơn vị đếm số lần chở vật gì đó hoặc đi lại địa điểm nhất định.

감 (蕩減) : 빚이나 요금, 세금 등의 물어야 할 것을 덜어 줌. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN GIẢM: Sự giảm bớt thứ phải trả như nợ, chi phí, thuế...

감되다 (蕩減 되다) : 빚이나 요금, 세금 등의 물어야 할 것이 덜어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MIỄN GIẢM: Thứ phải trả như nợ, chi phí, thuế... được giảm bớt.

감하다 (蕩減 하다) : 빚이나 요금, 세금 등의 물어야 할 것을 덜어 주다. Động từ
🌏 MIỄN GIẢM: Giảm bớt thứ phải trả như nợ, chi phí, thuế...

아 (蕩兒) : 술, 여자, 도박 등에 빠져 행실이 좋지 못한 사내. Danh từ
🌏 KẺ SA ĐỌA: Người đàn ông mải mê rượu chè, phụ nữ, bài bạc và hành xử không đúng đắn.

약 (湯藥) : 달여서 마시는 한약. Danh từ
🌏 THUỐC SẮC: Thuốc đông y được sắc lên để uống.

진 (蕩盡) : 재물을 다 써서 없앰. Danh từ
🌏 SỰ TIÊU SẠCH, SỰ HOANG PHÍ: Sự dùng hết sạch của cải.

진되다 (蕩盡 되다) : 재물이 다 써져서 없어지다. Động từ
🌏 BỊ TIÊU HOANG: Của cải bị dùng hết sạch.

진하다 (蕩盡 하다) : 재물을 다 써서 없애다. Động từ
🌏 TIÊU HOANG: Dùng hết sạch của cải.

탕 : 작은 쇠붙이나 단단한 물건이 계속 세게 부딪쳐 울리는 소리. Phó từ
🌏 KENG KENG: Âm thanh do đồ vật cứng hoặc miếng sắt nhỏ liên tục va đập mạnh rồi kêu lên.


:
Sở thích (103) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273)