🌟 탕진하다 (蕩盡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탕진하다 (
탕ː진하다
)
📚 Từ phái sinh: • 탕진(蕩盡): 재물을 다 써서 없앰., 시간, 힘, 정열 등을 다 써 버림.
🗣️ 탕진하다 (蕩盡 하다) @ Ví dụ cụ thể
• Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)