🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 무엇을 실어 나르거나 일정한 곳까지 다녀오는 횟수를 세는 단위.

1. CHUYẾN: Đơn vị đếm số lần chở vật gì đó hoặc đi lại địa điểm nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 왕복하다.
    Two tangs round trip.
  • Google translate 을 다녀오다.
    Go to three baths.
  • Google translate 민준이는 매일 서울에서 수원까지 두 을 왕복한다.
    Minjun travels two tangs from seoul to suwon every day.
  • Google translate 김 기사는 화물을 서울에서 대전까지 두 이나 실어 날랐다.
    Kim carried two trays of cargo from seoul to daejeon.
  • Google translate 지수야, 시내에 배달 좀 다녀오너라.
    Ji-soo, go deliver to the city.
    Google translate 오늘 벌써 두 이나 갔다왔는데, 이번엔 오빠가 가면 안 될까요?
    I've already been to two baths today, can you go this time?

탕: number of trips,かい【回】。ど【度】,tang,tang,تانغ,тан,chuyến,ทัง,kali,раз,趟,

2. 어떤 일을 하는 횟수를 세는 단위.

2. LẦN, CHUYẾN: Đơn vị đếm số lần làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 하다.
    Have a bath.
  • Google translate 을 뛰다.
    Run three baths.
  • Google translate 지수는 하루에 아르바이트를 두 이나 뛰었다.
    Jisoo ran two part-time jobs a day.
  • Google translate 민준이는 오전과 오후, 저녁까지 모두 세 의 일정이 잡혔다.
    Min-jun was scheduled three baths, all in the morning, afternoon and evening.
  • Google translate 산에 다녀오세요?
    Are you going to the mountain?
    Google translate 응, 아까 오전에도 가고, 지금 두 째야.
    Yes, i went earlier in the morning, and now i'm at my second bath.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)