🌟 (土)

☆☆   Danh từ  

1. 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날.

1. THỨ BẢY: Ngày thứ 6 trong tuần khi lấy thứ hai làm mốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지난 달은 일이 바빠서 , 일도 내내 출근을 했다.
    Last month i was busy with work, so i went to work on saturdays and sundays.
  • Google translate 우리 학원의 국어 수업은 화, 목, 에 있습니다.
    Our academy's korean language classes are on tuesday, thursday and saturday.
  • Google translate 민준아, 너 여행 간다면서?
    Minjun, i heard you were going on a trip.
    Google translate 응, 이번 주 목, 금, 가 휴가거든.
    Yes, i have thursday, friday, and saturday holidays this week.
Từ tham khảo 토요일(土曜日): 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날.

토: Saturday,ど【土】。どよう【土曜】。どようび【土曜日】,samedi,sábado,السبت,бямба гараг, хагас сайн өдөр,thứ bảy,เสาร์, วันเสาร์,sabtu,суббота,星期六,周六,礼拜六,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 요일을 나열할 때 쓴다.

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191)