🌟 토요일 (土曜日)

☆☆☆   Danh từ  

1. 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날.

1. THỨ BẢY: Ngày thứ sáu trong tuần lấy ngày thứ hai làm chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다음 토요일.
    Next saturday.
  • Google translate 다음 주 토요일.
    Next saturday.
  • Google translate 마지막 토요일.
    Last saturday.
  • Google translate 매주 토요일.
    Every saturday.
  • Google translate 이번 토요일.
    This saturday.
  • Google translate 이번 주 토요일.
    This saturday.
  • Google translate 첫째 토요일.
    First saturday.
  • Google translate 돌아오는 토요일.
    Coming saturday.
  • Google translate 오는 토요일.
    This coming saturday.
  • Google translate 지난 토요일.
    Last saturday.
  • Google translate 토요일 날.
    Saturday.
  • Google translate 토요일 밤.
    Saturday night.
  • Google translate 토요일 아침.
    Saturday morning.
  • Google translate 토요일 저녁.
    Saturday evening.
  • Google translate 토요일 점심.
    Saturday lunch.
  • Google translate 토요일에는 다음 날 학교에 가지 않아도 된다는 생각에 부담 없이 놀 수 있다.
    On saturdays, you can play without pressure, thinking you don't have to go to school the next day.
  • Google translate 일주일에 오 일만 일하는 회사가 늘어나면서 토요일에 교외로 나가는 사람들이 많아졌다.
    As more companies work only five days a week, more people go to the suburbs on saturday.
  • Google translate 토요일에도 병원 문 여나요?
    Does the hospital open on saturdays?
    Google translate 네, 그런데 토요일에는 한 시에 진료가 끝나요.
    Yes, but on saturdays, the treatment ends at one o'clock.
  • Google translate 토요일에 영화 보러 갈래?
    Want to go to the movies on saturday?
    Google translate 좋아. 그런데 토요일에는 사람이 많으니까 미리 예매해 놓자.
    Good. but there are a lot of people on saturday, so let's reserve it in advance.
Từ tham khảo 토(土): 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날.

토요일: Saturday,どようび【土曜日】。どよう【土曜】,samedi,sábado,يوم السبت,бямба гараг, хагас сайн өдөр,thứ bảy,เสาร์, วันเสาร์,hari Sabtu,суббота,星期六,周六,礼拜六,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토요일 (토요일)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thứ trong tuần  


🗣️ 토요일 (土曜日) @ Giải nghĩa

🗣️ 토요일 (土曜日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138)