🌟 (孃)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 여자인 아랫사람을 조금 높여 이르거나 부르는 말.

1. CÔ..., EM...: Từ chỉ hoặc gọi hơi tôn trọng người dưới là phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    Miss park.
  • Google translate .
    This sheep.
  • Google translate .
    Miss choi.
  • Google translate 은 예쁘고 싹싹해서 남자들에게 인기가 높다.
    Miss kim is popular with men because she is pretty and fresh.
  • Google translate 한승규 군과 김지수 의 결혼식이 이번 주 토요일 오후 2시에 있습니다.
    The wedding of han seung-gyu and kim ji-soo is this saturday at 2 p.m.
  • Google translate 유민 , 손님께 대접할 다과를 회의실로 내오게.
    Miss yumin, bring the refreshments to the conference room to serve the guests.
    Google translate 네, 부장님. 곧 준비해서 가겠습니다.
    Yes, sir. i'll be ready and there soon.
  • Google translate ! 김 !
    Miss kim! miss kim!
    Google translate 사장님, 김지수 씨는 잠시 외부에 나가 있는데 무슨 일로 찾으시나요?
    Mr. president, mr. kim ji-soo is outside for a while. what are you looking for?
Từ tham khảo -양(孃): '그 일을 직업으로 가진 여자'의 뜻을 더하는 접미사.
Từ đồng nghĩa 미스(Miss): 결혼하지 않은 여자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭., 결혼하지 않은…

양: Ms.,さん。ちゃん,,,آنسة,,cô..., em...,นางสาว, เด็กหญิง,nona, mbak,мисс; девушка,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

📚 Annotation: 결혼하지 않은 여자의 성이나 이름 뒤에 쓴다.

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)