🌟 미스 (Miss)

Danh từ  

1. 결혼하지 않은 여자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.

1. MISS, : Từ xưng hô hay gọi được gắn vào trước họ của nữ giới chưa kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저기 안경 쓴 사람이 미스 최입니다.
    That's miss choi in those glasses.
  • Google translate 미스 정이 오늘부터 이 일을 하도록 해요.
    Let miss chung do this from today.
  • Google translate 미스 박은 일도 잘 하고 성격도 야무져서 상사들의 신뢰가 두텁다.
    Miss park works well and has a good personality, so the trust of her bosses is strong.
  • Google translate 미스 김은 어디 갔어요?
    Where's miss kim?
    Google translate 지금 회의실에 있을 거예요.
    He'll be in the conference room now.
Từ tham khảo 미스터(misterMr.): 남자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.
Từ tham khảo 미시즈(Mrs.): 결혼한 여자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.

미스: Miss,ミス,(Miss) mademoiselle,señorita,آنسة,хатагтай, мисс,Miss, cô,นางสาว,nona,мисс,小姐,

2. 결혼하지 않은 젊은 여자.

2. : Người phụ nữ trẻ chưa kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 아직은 미스인 게 좋아 남자 친구에게 결혼을 좀 미루자고 했다.
    I still like being miss, so i asked my boyfriend to postpone the wedding a little.
  • Google translate 저렇게 얼굴도 예쁘고 능력도 있는데, 아직 미스라니 믿을 수가 없다.
    With such a pretty face and ability, i can't believe it's a miss yet.
  • Google translate 결혼해서 애까지 있는 나를 미스로 착각한 것이 기분 나쁘지는 않았다.
    It was not unpleasant to mistake me for a miss with a married child.
  • Google translate 결혼하셨어요?
    Are you married?
    Google translate 아니요. 아직 미스예요.
    No. it's still a miss.
Từ tham khảo 아가씨: 결혼하지 않은 젊은 여자., 손아래 시누이., (옛날에) 결혼하지 않은 양반집 …

🗣️ 미스 (Miss) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Hẹn (4) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57)