🌟 미스터 (mister Mr.)
Danh từ
🗣️ 미스터 (mister Mr.) @ Ví dụ cụ thể
- 미스터 김도 마찬가지예요. [미시즈 (Mrs.)]
🌷 ㅁㅅㅌ: Initial sound 미스터
-
ㅁㅅㅌ (
미스터
)
: 남자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.
Danh từ
🌏 ÔNG, ANH: Từ xưng hô gắn trước họ của người đàn ông. -
ㅁㅅㅌ (
물세탁
)
: 물로 빨래를 함.
Danh từ
🌏 GIẶT NƯỚC, VIỆC GIẶT BẰNG NƯỚC: Việc giặt bằng nước.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101)