🌟 미스터 (mister Mr.)
Danh từ
🗣️ 미스터 (mister Mr.) @ Ví dụ cụ thể
- 미스터 김도 마찬가지예요. [미시즈 (Mrs.)]
🌷 ㅁㅅㅌ: Initial sound 미스터
-
ㅁㅅㅌ (
미스터
)
: 남자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.
Danh từ
🌏 ÔNG, ANH: Từ xưng hô gắn trước họ của người đàn ông. -
ㅁㅅㅌ (
물세탁
)
: 물로 빨래를 함.
Danh từ
🌏 GIẶT NƯỚC, VIỆC GIẶT BẰNG NƯỚC: Việc giặt bằng nước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Hẹn (4)