🌟 미스터 (mister Mr.)

Danh từ  

1. 남자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.

1. ÔNG, ANH: Từ xưng hô gắn trước họ của người đàn ông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미스터 김.
    Mr. kim.
  • Google translate 미스터 박.
    Mr. park.
  • Google translate 미스터 이.
    Mr. lee.
  • Google translate 미스터 최.
    Mr. choi.
  • Google translate 미스터 김은 우리 부서에서 근무한 지 이 년이 넘었다.
    Mr. kim has been in our department for more than two years.
  • Google translate 승규 씨가 출장을 간 동안 미스터 최가 그의 업무를 대신 맡게 될 것이다.
    Mr. choi will take over his duties while mr. seung-gyu is on a business trip.
  • Google translate 미스터 홍, 어제 부탁한 서류 준비되었나?
    Mr. hong, are you ready with the documents you asked for yesterday?
    Google translate 네. 여기 있습니다, 과장님.
    Yeah. here you go, chief.
Từ tham khảo 미시즈(Mrs.): 결혼한 여자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.
Từ tham khảo 미스(Miss): 결혼하지 않은 여자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭., 결혼하지 않은…

미스터: mister; Mr.,ミスター,monsieur, M.,señor,سيّد,мистер, ноён,ông, anh,มิสเตอร์, นาย,bapak, mas, mister,мистер,先生,

🗣️ 미스터 (mister Mr.) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Hẹn (4)