🌟 미스터 (mister Mr.)
Danh từ
🗣️ 미스터 (mister Mr.) @ Ví dụ cụ thể
- 미스터 김도 마찬가지예요. [미시즈 (Mrs.)]
🌷 ㅁㅅㅌ: Initial sound 미스터
-
ㅁㅅㅌ (
미스터
)
: 남자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.
Danh từ
🌏 ÔNG, ANH: Từ xưng hô gắn trước họ của người đàn ông. -
ㅁㅅㅌ (
물세탁
)
: 물로 빨래를 함.
Danh từ
🌏 GIẶT NƯỚC, VIỆC GIẶT BẰNG NƯỚC: Việc giặt bằng nước.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86)