🌟 미스터 (mister Mr.)

Danh từ  

1. 남자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.

1. ÔNG, ANH: Từ xưng hô gắn trước họ của người đàn ông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미스터 김.
    Mr. kim.
  • 미스터 박.
    Mr. park.
  • 미스터 이.
    Mr. lee.
  • 미스터 최.
    Mr. choi.
  • 미스터 김은 우리 부서에서 근무한 지 이 년이 넘었다.
    Mr. kim has been in our department for more than two years.
  • 승규 씨가 출장을 간 동안 미스터 최가 그의 업무를 대신 맡게 될 것이다.
    Mr. choi will take over his duties while mr. seung-gyu is on a business trip.
  • 미스터 홍, 어제 부탁한 서류 준비되었나?
    Mr. hong, are you ready with the documents you asked for yesterday?
    네. 여기 있습니다, 과장님.
    Yeah. here you go, chief.
Từ tham khảo 미시즈(Mrs.): 결혼한 여자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.
Từ tham khảo 미스(Miss): 결혼하지 않은 여자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭., 결혼하지 않은…

🗣️ 미스터 (mister Mr.) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86)