🌷 Initial sound: ㅁㅅㅌ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
미스터
(mister Mr.)
:
남자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.
Danh từ
🌏 ÔNG, ANH: Từ xưng hô gắn trước họ của người đàn ông.
•
물세탁
(물 洗濯)
:
물로 빨래를 함.
Danh từ
🌏 GIẶT NƯỚC, VIỆC GIẶT BẰNG NƯỚC: Việc giặt bằng nước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17)