🌷 Initial sound: ㅁㅅㅌ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
미스터
(mister Mr.)
:
남자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.
Danh từ
🌏 ÔNG, ANH: Từ xưng hô gắn trước họ của người đàn ông.
•
물세탁
(물 洗濯)
:
물로 빨래를 함.
Danh từ
🌏 GIẶT NƯỚC, VIỆC GIẶT BẰNG NƯỚC: Việc giặt bằng nước.
• Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91)