🌟 물세탁 (물 洗濯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물세탁 (
물세탁
) • 물세탁이 (물세타기
) • 물세탁도 (물세탁또
) • 물세탁만 (물세탕만
)
📚 Từ phái sinh: • 물세탁하다: 물로 빨래를 하다.
🌷 ㅁㅅㅌ: Initial sound 물세탁
-
ㅁㅅㅌ (
미스터
)
: 남자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.
Danh từ
🌏 ÔNG, ANH: Từ xưng hô gắn trước họ của người đàn ông. -
ㅁㅅㅌ (
물세탁
)
: 물로 빨래를 함.
Danh từ
🌏 GIẶT NƯỚC, VIỆC GIẶT BẰNG NƯỚC: Việc giặt bằng nước.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47)