💕 Start: 탁
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 13 ALL : 18
•
탁구
(卓球)
:
네모난 테이블 가운데에 네트를 세우고, 공을 라켓으로 쳐서 넘기고 받는 실내 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG BÀN: Môn thể thao thi đấu trong nhà, thực hiện bằng cách căng tấm lưới ở giữa một chiếc bàn hình chữ nhật, tung và đánh rồi đỡ bóng.
•
탁자
(卓子)
:
떠받치는 다리가 있고 위가 평평해서 물건을 올려놓을 수 있는 책상 모양의 가구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI BÀN: Đồ dùng trong nhà hình chiếc chữ nhật (giống bàn học), có chân đỡ và bề mặt phẳng, có thể để đồ vật lên.
•
탁
:
갑자기 세게 치거나 부딪거나 차는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 BỐP, BỘP, CHOANG: Tiếng đá, đập hoặc va chạm mạnh một cách bất ngờ. Hoặc hình ảnh đó.
•
탁월하다
(卓越 하다)
:
남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
•
탁하다
(濁 하다)
:
액체나 공기 등에 다른 물질이 섞여 흐리다.
☆
Tính từ
🌏 VẨN ĐỤC: Những thứ như chất lỏng hay không khí bị hòa lẫn với vật chất khác và vẩn đục.
•
탁견
(卓見)
:
뛰어난 의견.
Danh từ
🌏 CAO KIẾN, Ý KIẾN HAY: Ý kiến xuất sắc.
•
탁구공
(卓球 공)
:
탁구 경기에 쓰는 공.
Danh từ
🌏 QUẢ BÓNG BÀN: Quả bóng dùng trong trận bóng bàn.
•
탁구대
(卓球臺)
:
탁구 경기에 쓰는 네모난 탁자.
Danh từ
🌏 BÀN BÓNG BÀN: Bàn hình chữ nhật dùng trong chơi bóng bàn.
•
탁구장
(卓球場)
:
탁구를 치는 장소.
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG BÀN: Nơi chơi bóng bàn.
•
탁류
(濁流)
:
흘러가는 흐린 물.
Danh từ
🌏 DÒNG NƯỚC ĐỤC: Nước đục chảy đi.
•
탁발승
(托鉢僧)
:
불경을 외며 집집마다 돈이나 음식 등을 얻으러 다니는 승려.
Danh từ
🌏 SƯ KHẤT THỰC: Nhà sư đi đến từng nhà đọc kinh và xin tiền hay thức ăn.
•
탁상
(卓上)
:
책상이나 탁자 등의 위.
Danh từ
🌏 TRÊN BÀN: Ở trên bàn viết hay bàn nói chung.
•
탁상공론
(卓上空論)
:
실제로 이루어질 가능성이 적은, 헛된 이론이나 논의.
Danh từ
🌏 LÝ LẼ KHÔNG TƯỞNG, TRANH LUẬN KHÔNG TƯỞNG: Thực tế khả năng đạt thành thấp, sự thảo luận hay lý luận vô ích.
•
탁상시계
(卓上時計)
:
책상이나 탁자, 선반 등에 놓고 보는 시계.
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ ĐỂ BÀN: Đồng hồ dùng đặt trên bàn viết hay, kệ, bàn nói chung để xem.
•
탁아
(託兒)
:
보호자 대신 어린아이를 맡아 돌보는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC GIỮ TRẺ: Việc nhận chăm sóc trẻ nhỏ thay cho người bảo hộ.
•
탁아소
(託兒所)
:
보호자 대신 어린아이를 맡아 돌보는 곳.
Danh từ
🌏 NHÀ GIỮ TRẺ: Nơi nhận chăm sóc trẻ nhỏ thay cho người bảo hộ.
•
탁주
(濁酒)
:
맛이 약간 텁텁하며 쌀로 만든 한국 고유의 하얀색 술.
Danh từ
🌏 TAKJU: Rượu trắng truyền thống của Hàn Quốc, làm bằng gạo, vị hơi chát.
•
탁탁
:
의젓하거나 태연스럽게 일을 처리하는 모양.
Phó từ
🌏 RỤP RỤP, THOAN THOẮT: Hình dáng xử lý công việc một cách chín chắn và gọn nhẹ.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98)