🌟 탁구장 (卓球場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탁구장 (
탁꾸장
)
🌷 ㅌㄱㅈ: Initial sound 탁구장
-
ㅌㄱㅈ (
탐구자
)
: 학문 등을 깊이 파고들어 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHẢO CỨU, NGƯỜI THAM CỨU: Người đào sâu và nghiên cứu về học vấn... -
ㅌㄱㅈ (
통계적
)
: 통계에 따르는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỐNG KÊ: Theo thống kê. -
ㅌㄱㅈ (
통계적
)
: 통계에 따르는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG KÊ: Việc theo thống kê. -
ㅌㄱㅈ (
태곳적
)
: 아주 먼 옛적.
Danh từ
🌏 THỜI XA XƯA: Thuở xưa rất xa xưa. -
ㅌㄱㅈ (
털가죽
)
: 짐승의 털이 그대로 붙어 있는 가죽.
Danh từ
🌏 DA CÒN LÔNG: Da còn nguyên lông của thú rừng. -
ㅌㄱㅈ (
통가죽
)
: 통째로 벗겨 낸 짐승의 가죽.
Danh từ
🌏 DA LIỀN TẤM, DA NGUYÊN CON: Da của thú vật được lột nguyên con. -
ㅌㄱㅈ (
탁구장
)
: 탁구를 치는 장소.
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG BÀN: Nơi chơi bóng bàn.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)