🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 20 ALL : 24

(食卓) : 음식을 차려 놓고 둘러앉아서 먹을 때 쓰는 탁자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀN ĂN: Cái bàn được đùng để bày biện thức ăn và ngồi xung quanh khi ăn.

(付託) : 어떤 일을 해 달라고 하거나 맡김. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHỜ CẬY, SỰ NHỜ VẢ: Nhờ hay giao phó làm việc nào đó.

: 더러운 옷 등을 빠는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẶT, SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt áo quần bẩn...

: 갑자기 세게 치거나 부딪거나 차는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 BỐP, BỘP, CHOANG: Tiếng đá, đập hoặc va chạm mạnh một cách bất ngờ. Hoặc hình ảnh đó.

무의 (無依託) : 몸이나 마음을 의지하여 맡길 곳이 없는 상태. Danh từ
🌏 KHÔNG NƠI NƯƠNG TỰA: Tình trạng không có nơi dựa dẫm hoặc gửi gắm cơ thể hay tinh thần.

(結託) : 주로 나쁜 일을 꾸미려고 서로 짜고 도움을 주고받음. Danh từ
🌏 SỰ CÂU KẾT, SỰ THÔNG ĐỒNG: Việc giúp đỡ và liên kết với nhau chủ yếu để làm việc xấu.

물세 (물 洗濯) : 물로 빨래를 함. Danh từ
🌏 GIẶT NƯỚC, VIỆC GIẶT BẰNG NƯỚC: Việc giặt bằng nước.

(混濁/渾濁/溷濁) : 더러운 물질이 섞여 깨끗하지 못하고 흐림. Danh từ
🌏 MỜ, ĐỤC, Ô NHIỄM: Việc vẩn đục và không sạch sẽ do bị trộn lẫn vật chất bẩn.

(依託/依托) : 어떤 것에 몸이나 마음을 의지하여 맡김. Danh từ
🌏 SỰ NƯƠNG TỰA, SỰ PHỤ THUỘC: Việc dựa dẫm phó thác thể xác hay tâm hồn vào cái nào đó.

(拔擢) : 여러 사람 가운데서 쓸 사람을 뽑음. Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN, SỰ CHỌN LỰA: Việc chọn lựa người phù hợp giữa nhiều người.

(受託) : 상업이나 거래에서 다른 사람의 부탁을 받음. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ NHẬN UỶ THÁC: Việc nhận sự nhờ vả của người khác trong thương nghiệp hay giao dịch. Hoặc việc như vậy.

돈세 (돈 洗濯) : 기업의 비자금이나 뇌물, 범죄 등에 관련된 돈을 정당한 돈처럼 바꾸어 돈이 나온 곳을 알아내기 어렵게 하는 일. Danh từ
🌏 VIỆC RỬA TIỀN: Việc biến đổi những đồng tiền liên quan đến tội phạm, hối lộ hay quỹ đen của doanh nghiệp thành ra như tiền chính đáng, làm cho khó nhận ra nơi xuất hiện nguồn tiền.

(預託) : 은행 등의 금융 기관에 돈이나 주식, 물건 등을 부탁하여 맡김. Danh từ
🌏 SỰ KÝ GỬI: Việc nhờ và gửi tiền hay cổ phiếu, đồ vật cho cơ quan tín dụng ví dụ như ngân hàng.

(請託) : 어떤 것을 해 달라고 남에게 청하여 부탁함. Danh từ
🌏 SỰ THỈNH CẦU, SỰ NHỜ VÀ, SỰ XIN XỎ: Sự thỉnh cầu (sự nhờ vả) người khác làm giúp điều nào đó.

(外 탁) : 생김새나 성격 등이 어머니 쪽 가족을 닮음. Danh từ
🌏 SỰ GIỐNG BÊN NGOẠI: Việc ngoại hình hay tính cách giống với gia đình mẹ.

(委託) : 남에게 사물이나 사람에 대한 책임을 맡게 함. Danh từ
🌏 SỰ ỦY THÁC: Việc giao trách nhiệm về người hay sự vật cho người khác.

(囑託) : 어떤 일을 해 달라고 부탁하여 맡김. Danh từ
🌏 SỰ PHÓ THÁC, SỰ GIAO PHÓ: Sự nhờ vả và giao phó làm giúp việc nào đó.

손세 (손 洗濯) : 옷이나 천 등을 손으로 직접 빠는 것. Danh từ
🌏 VIỆC GIẶT BẰNG TAY: Việc trực tiếp giặt những thứ như áo quần hay vải bằng tay.

: 의젓하거나 태연스럽게 일을 처리하는 모양. Phó từ
🌏 RỤP RỤP, THOAN THOẮT: Hình dáng xử lý công việc một cách chín chắn và gọn nhẹ.

: 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리. Phó từ
🌏 CỘC CỘC, CÀNH CẠCH: Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng.

톡탁톡 : 단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리. Phó từ
🌏 CỘC CỘC, CÀNH CẠCH: Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng.

(圓卓) : 물건을 올려 놓을 수 있는 둥근 모양의 가구. Danh từ
🌏 BÀN TRÒN: Đồ gia dụng hình tròn có thể đặt đồ vật lên trên.

(木鐸) : 절에서 쓰는, 나무를 둥글게 깎고 속을 파서 작은 막대로 두드리면 소리가 나도록 만든 물건. Danh từ
🌏 : Vật được dùng trong chùa, được đẽo tròn từ gỗ, khoét rỗng ruột và dùng que nhỏ gõ để phát ra tiếng kêu.

(敎卓) : 학교에서, 교사가 수업을 할 때에 책 등을 올려놓기 위하여 교단 위나 앞에 놓은 탁자. Danh từ
🌏 BÀN GIÁO VIÊN: Bàn được để ở trên hay phía trước bục giảng để giảng viên để những thứ như sách lên đó khi giảng bài ở trường học.


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70)