🌟 의탁 (依託/依托)

Danh từ  

1. 어떤 것에 몸이나 마음을 의지하여 맡김.

1. SỰ NƯƠNG TỰA, SỰ PHỤ THUỘC: Việc dựa dẫm phó thác thể xác hay tâm hồn vào cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의탁을 의뢰하다.
    Requesting a commission.
  • Google translate 의탁을 청하다.
    Ask for a commission.
  • Google translate 의탁을 하다.
    Do a commission.
  • Google translate 어린 시절 나는 집안 형편 때문에 친척 집에서 의탁을 하며 학교를 다녔다.
    As a child i went to school at my relative's house because of family circumstances.
  • Google translate 지수는 비록 외로웠지만 아무에게나 의탁을 청할 정도로 자존심이 죽진 않았다.
    Although jisoo was lonely, she didn't lose her pride enough to ask anyone for a favor.
  • Google translate 후배 녀석이 월세가 밀려 자취방에서 쫓겨났다며 당분간 우리 집에 의탁을 하러 왔다.
    The junior came to my house for the time being, saying he had been kicked out of his own room due to a late rent.
  • Google translate 그들은 자녀가 대학을 졸업하고 취직을 하면 자식들에게 노후 의탁을 할 수 있을 것이라 기대했다.
    They expect their children to be able to ask for retirement if they graduate from college and get a job.
  • Google translate 남편이 죽고 하루하루를 버티기 힘들어요.
    My husband's dead and i can't stand each day.
    Google translate 종교에라도 의탁을 하면서 지내면 어떨까요?
    Why don't you ask religion for a favor?

의탁: dependence,いたく【依託】,dépendance, appui,dependencia,اتكال,бусдад найдах, бусдад түшиглэх, бусдын гар харах,sự nương tựa, sự phụ thuộc,การฝาก, การฝากฝัง, การพึ่งพิง, การพึ่งพา, การพึ่งพาอาศัย,kepercayaan,опора; упор; вверение,依托,依附,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의탁 (의탁) 의탁이 (의타기) 의탁도 (의탁또) 의탁만 (의탕만)
📚 Từ phái sinh: 의탁하다(依託/依托하다): 어떤 것에 몸이나 마음을 의지하여 맡기다.

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36)