🌟 이탈 (離脫)

  Danh từ  

1. 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나감.

1. SỰ THOÁT LY, SỰ THOÁT RA: Sự thoát ra hay rời khỏi phạm vi, hàng ngũ hay tiêu chuẩn.. nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근무지 이탈.
    Leaving the workplace.
  • Google translate 항로 이탈.
    Departure of course.
  • Google translate 이탈 사건.
    Deviation incident.
  • Google translate 이탈 속도.
    Deviation rate.
  • Google translate 이탈 심리.
    Deviation psychology.
  • Google translate 이탈 행동.
    Deviation behavior.
  • Google translate 이탈 현상.
    Deviation.
  • Google translate 이탈의 과정.
    The process of departure.
  • Google translate 이탈이 되다.
    Disengage.
  • Google translate 이탈을 하다.
    Disengage.
  • Google translate 부대 이탈을 한 군인이 헌병에 붙잡혔다.
    A soldier who had deserted his troops was captured by the military police.
  • Google translate 협회는 가입자의 이탈을 막기 위한 방법을 고민했다.
    The association considered ways to prevent subscribers from leaving.
  • Google translate 승규는 이야기를 하다가 자꾸 딴 이야기를 해.
    Seung-gyu keeps talking about something else while he's talking.
    Google translate 자주 화제에서 이탈이 된 이야기를 하긴 하지.
    We often talk about breaking away from the topic.

이탈: breakaway; separation; secession,りだつ【離脱】,déviation, dévoiement, sortie, évacuation, émancipation, sécession, désertion, abandon,secesión, separación,انفصال,салалт, тусгаарлалт, гарах, хөндийрөх, салах, тусгаарлах, зайлсхийх, зайлах,sự thoát ly, sự thoát ra,การถอนตัว, การแยกตัว, การแยกออก,lepas, keluar,отрыв; выход,脱离,偏离,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이탈 (이ː탈)
📚 Từ phái sinh: 이탈되다(離脫되다): 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나가게 되다. 이탈하다(離脫하다): 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나가다.

🗣️ 이탈 (離脫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88)