🌟 연탄 (煉炭)

☆☆   Danh từ  

1. 무연탄과 목탄 등의 가루를 굳혀서 덩어리로 만든 연료.

1. THAN TỔ ONG: Chất đốt được ép và tạo thành khối từ than đá và than củi v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연탄 가게.
    Briquette shop.
  • Google translate 연탄 공장.
    Briquette factory.
  • Google translate 연탄을 갈다.
    Change briquettes.
  • Google translate 연탄을 나르다.
    Carrying briquettes.
  • Google translate 연탄을 때다.
    It's briquettes.
  • Google translate 유민이가 살던 집은 연탄을 때 난방을 하는 집이었다.
    The house where yu min lived was a house that was heated during briquettes.
  • Google translate 아버지가 사 오신 연탄은 위아래로 여러 개의 구멍이 뚫려 있었다.
    The briquettes my father bought had several holes up and down.
  • Google translate 연탄불이 꺼졌네.
    The briquettes are out.
    Google translate 누가 가서 연탄 좀 갈아라.
    Somebody go change some briquettes.

연탄: briquet,れんたん【練炭・煉炭】,briquette de charbon,briqueta de carbón, barra de carbón,قالب من الفحم الحجريّ,шахмал түлш,than tổ ong,ถ่านอัดก้อน,briket,угольный брикет,蜂窝煤,煤饼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연탄 (연ː탄)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 연탄 (煉炭) @ Giải nghĩa

🗣️ 연탄 (煉炭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86)