🌟 조개탄 (조개 炭)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조개탄 (
조개탄
)
🌷 ㅈㄱㅌ: Initial sound 조개탄
-
ㅈㄱㅌ (
직격탄
)
: 직접 맞대고 쏘거나 바로 날아와서 정확하게 맞는 포탄.
Danh từ
🌏 ĐẠN BẮN THẲNG: Đạn pháo nhắm bắn trực tiếp hoặc bay tới trúng ngay một cách chính xác. -
ㅈㄱㅌ (
재검토
)
: 한 번 검토한 것을 다시 검토함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIỂM TRA, SỰ TÁI XEM XÉT: Việc xem xét lại cái đã từng một lần xem xét. -
ㅈㄱㅌ (
주걱턱
)
: 주걱처럼 길고 끝이 밖으로 굽은 모양의 턱.
Danh từ
🌏 CẰM LƯỠI CÀY.: Cằm dài và phía dưới cong chìa ra ngoài trông như cái muôi (muỗng). -
ㅈㄱㅌ (
저금통
)
: 돈을 넣어 모으는 통.
Danh từ
🌏 ỐNG ĐỰNG TIỀN TIẾT KIỆM, ỐNG HEO: Hộp mà tiền được bỏ vào để tích cóp. -
ㅈㄱㅌ (
절구통
)
: 절구질을 할 때 곡식 등을 담는 우묵한 통.
Danh từ
🌏 CỐI: Dụng cụ lõm xuống, đựng ngũ cốc... khi giã. -
ㅈㄱㅌ (
조개탄
)
: 조개껍데기 모양으로 만든 연탄.
Danh từ
🌏 THAN BÁNH: Than được làm thành hình vỏ sò.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48)