🌟 조개탄 (조개 炭)

Danh từ  

1. 조개껍데기 모양으로 만든 연탄.

1. THAN BÁNH: Than được làm thành hình vỏ sò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조개탄을 때다.
    Heat the shells.
  • Google translate 조개탄을 사다.
    Buy shells.
  • Google translate 조개탄을 피우다.
    Smoke shell.
  • Google translate 난로에 조개탄을 넣다.
    Put shells in a stove.
  • Google translate 나는 야외에서 바비큐 파티를 하기 위해 조개탄을 구입했다.
    I bought shells for a barbecue party outdoors.
  • Google translate 조개탄을 피운 난로는 성능이 좋아 사무실이 금세 따뜻해졌다.
    The fireplace that smoked shells quickly warmed the office because of its good performance.
  • Google translate 여기 불이 너무 약해서 잘 안 익는 것 같아.
    The fire here is too weak to cook.
    Google translate 그렇네. 조개탄을 가져와서 좀 더 넣어야겠어.
    That's right. i'm going to bring some shells and put some more in.

조개탄: oval briquette,まめたん【豆炭】,briquette ovale,briqueta oval,فحم مضغوط بيضاويّ,,than bánh,ถ่านหินอัด, ถ่านหินกลม,,,贝形煤球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조개탄 (조개탄)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48)