🌟 주걱턱
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주걱턱 (
주걱턱
) • 주걱턱이 (주걱터기
) • 주걱턱도 (주걱턱또
) • 주걱턱만 (주걱텅만
)
🗣️ 주걱턱 @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 얼굴의 다른 부분에 비해 하관이 길게 뻗어 있어 주걱턱 모양이다. [하관 (下觀)]
🌷 ㅈㄱㅌ: Initial sound 주걱턱
-
ㅈㄱㅌ (
직격탄
)
: 직접 맞대고 쏘거나 바로 날아와서 정확하게 맞는 포탄.
Danh từ
🌏 ĐẠN BẮN THẲNG: Đạn pháo nhắm bắn trực tiếp hoặc bay tới trúng ngay một cách chính xác. -
ㅈㄱㅌ (
재검토
)
: 한 번 검토한 것을 다시 검토함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIỂM TRA, SỰ TÁI XEM XÉT: Việc xem xét lại cái đã từng một lần xem xét. -
ㅈㄱㅌ (
주걱턱
)
: 주걱처럼 길고 끝이 밖으로 굽은 모양의 턱.
Danh từ
🌏 CẰM LƯỠI CÀY.: Cằm dài và phía dưới cong chìa ra ngoài trông như cái muôi (muỗng). -
ㅈㄱㅌ (
저금통
)
: 돈을 넣어 모으는 통.
Danh từ
🌏 ỐNG ĐỰNG TIỀN TIẾT KIỆM, ỐNG HEO: Hộp mà tiền được bỏ vào để tích cóp. -
ㅈㄱㅌ (
절구통
)
: 절구질을 할 때 곡식 등을 담는 우묵한 통.
Danh từ
🌏 CỐI: Dụng cụ lõm xuống, đựng ngũ cốc... khi giã. -
ㅈㄱㅌ (
조개탄
)
: 조개껍데기 모양으로 만든 연탄.
Danh từ
🌏 THAN BÁNH: Than được làm thành hình vỏ sò.
• Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8)