🌟 주걱턱

Danh từ  

1. 주걱처럼 길고 끝이 밖으로 굽은 모양의 턱.

1. CẰM LƯỠI CÀY.: Cằm dài và phía dưới cong chìa ra ngoài trông như cái muôi (muỗng).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기다란 주걱턱.
    Long spatula jaws.
  • Google translate 주걱턱.
    A long spatula chin.
  • Google translate 주걱턱인 사람.
    Person with a spatula chin.
  • Google translate 주걱턱이 눈에 띄다.
    The spatula jaws stand out.
  • Google translate 주걱턱이 지다.
    The spatula jaws.
  • Google translate 김 씨는 인상을 부드럽게 바꾸려고 주걱턱을 교정했다.
    Kim corrected his spatula jaws to change his impression smoothly.
  • Google translate 뾰족한 콧대와 긴 주걱턱, 눈에 띄는 입술 선을 보니 사진 속의 그 사람은 내가 아는 남자가 분명했다.
    Looking at his pointed nose, his long spatula jaw, and his prominent lip line, the man in the picture was clearly a man i knew.
  • Google translate 민준이는 인상이 좀 강해 보여.
    Minjun looks a little strong.
    Google translate 응, 주걱턱이라서 더 그런 것 같아.
    Yeah, i think it's because of the spatula.

주걱턱: protruding chin; jutting chin,しゃくれたあご【決れた顎・抉れた顎】,menton en galoche,barbilla prominente, mentón saliente,ذقن بارز,ээтэн эрүү, ээтгэр эрүү,cằm lưỡi cày.,คางยื่น,prognathism, rahang yang menonjol, cameuh, nyadok,выступающий подбородок,鞋拔子脸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주걱턱 (주걱턱) 주걱턱이 (주걱터기) 주걱턱도 (주걱턱또) 주걱턱만 (주걱텅만)

🗣️ 주걱턱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8)