🌟 하관 (下觀)

Danh từ  

1. 얼굴에서 광대뼈 아래쪽의 턱 부분.

1. HÀM DƯỚI: Bộ phận cằm bên dưới xương hàm ở khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하관이 비대칭적이다.
    The lower part is asymmetrical.
  • Google translate 하관 수술.
    Lower-tube surgery.
  • Google translate 하관 교정.
    Correction of the lower jaw.
  • Google translate 하관 치료.
    The treatment of the lower jaw.
  • Google translate 넓적한 하관.
    Broad bottom.
  • Google translate 뾰족한 하관.
    A pointed lower jaw.
  • Google translate 그녀는 하관이 길어 전체적으로 길쭉한 얼굴형을 지녔다.
    She has a long lower jaw and a long face overall.
  • Google translate 지수는 얼굴의 다른 부분에 비해 하관이 길게 뻗어 있어 주걱턱 모양이다.
    The index is shaped like a spatula with a long lower jaw compared to other parts of the face.
  • Google translate 작가님, 제가 추천해 드린 모델 어떠세요?
    Writer, how about the model i recommended?
    Google translate 글쎄. 하관이 좁아서 좀 날카로운 인상이야.
    Well. it's a sharp impression because my lower jaw is narrow.

하관: the jaw area; lower part of the face,あご【顎】,mâchoire inférieure,mandíbula inferior, parte inferior de la cara,الفك السفلي,эрүүний хэсэг,hàm dưới,บริเวณขากรรไกร, ส่วนคาง, ส่วนล่างของใบหน้า,dagu, rahang bawah,нижняя часть лица,下巴,下颌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하관 (하ː관)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11)