🌟 학과 (學科)

☆☆   Danh từ  

1. 교수나 연구를 위해 나눈 학술의 분과.

1. KHOA: Phân khoa học thuật được chia ra để giảng dạy hay nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전공 학과.
    Major department.
  • Google translate 학과 선택.
    Select a department.
  • Google translate 학과가 나뉘다.
    The departments are divided.
  • Google translate 학과를 선택하다.
    Select a department.
  • Google translate 학과를 고르다.
    Select a department.
  • Google translate 승규는 학과 선택에 신중을 기했다.
    Seung-gyu was careful in choosing his department.
  • Google translate 나와 유민이는 학과는 달랐지만 동아리에서 알게 되었다.
    I and yoomin were different from each other, but we got to know each other in the club.
  • Google translate 학과를 선택해야 되는데 어떤 게 좋을지 모르겠어.
    I have to choose my major, but i don't know which one would be good.
    Google translate 일단 네가 관심 있는 분야가 무엇인지가 중요하지 않을까?
    Doesn't it matter what field you're interested in?

학과: major; department,がっか【学科】,département, section,,departamento,قسم علميّ ، دورة دراسيّة ، سلسلة محاضرات,эрдэм шинжилгээний салбар, судлалын салбар, тэнхим,khoa,สาขาวิชา, ภาควิชา,jurusan, program studi,кафедра; отделение,专业,学科,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학과 (학꽈)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Đời sống học đường  


🗣️ 학과 (學科) @ Giải nghĩa

🗣️ 학과 (學科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52)