🌟 신중 (愼重)

☆☆   Danh từ  

1. 매우 조심스러움.

1. SỰ THẬN TRỌNG: Việc rất cẩn thận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신중을 기하다.
    Be discreet.
  • Google translate 신중을 당부하다.
    Ask for prudence.
  • Google translate 신중을 유지하다.
    Maintain prudence.
  • Google translate 신중을 요하다.
    Requires prudence.
  • Google translate 새로운 사업에 자금을 투자하는 일은 신중을 요하는 일이다.
    It is prudent to invest funds in new businesses.
  • Google translate 승규는 적성에 맞는 진로를 선택하기 위해서 학과 선택에 신중을 기하고 있다.
    Seung-gyu is careful in choosing a major to choose a career that suits his aptitude.
  • Google translate 나 지금 애인이 무지 좋아. 그이와 결혼하고 싶어.
    I love my girlfriend now. i want to marry him.
    Google translate 그 사람을 만난 지 얼마 안 됐잖아. 결혼은 신중을 요하는 일이야.
    You just met him. marriage is a matter of discretion.

신중: caution; prudence; discretion,しんちょう【慎重】,prudence, précaution, discrétion, attention,prudencia, cordura, sensatez, cautela,تحذير، تبصّر، تحوّط,нухацтай,sự thận trọng,ความสุขุม, ความรอบคอบ,kewaspadaan, kehati-hatian, kebijakan,взвешенность; осмотрительность,慎重,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신중 (신ː중)
📚 Từ phái sinh: 신중하다(愼重하다): 매우 조심스럽다. 신중히(愼重히): 매우 조심스럽게.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Thể thao (88) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255)