🌟 신중하다 (愼重 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신중하다 (
신ː중하다
) • 신중한 (신ː중한
) • 신중하여 (신ː중하여
) 신중해 (신ː중해
) • 신중하니 (신ː중하니
) • 신중합니다 (신ː중함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 신중(愼重): 매우 조심스러움.
🗣️ 신중하다 (愼重 하다) @ Giải nghĩa
- 깊다 : 생각이 가볍지 않고 신중하다.
- 묵중하다 (默重하다) : 말이 적고 태도가 신중하다.
- 진중하다 (鎭重하다) : 말이나 태도가 무게가 있고 의젓하며 신중하다.
- 말이 무겁다 : 함부로 말하지 아니하고 신중하다.
🗣️ 신중하다 (愼重 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 신중하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15)