🌷 Initial sound: ㅅㅈㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 70 ALL : 72
•
소중하다
(所重 하다)
:
매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng.
•
솔직하다
(率直 하다)
:
거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
•
실재하다
(實在 하다)
:
실제로 존재하다.
Động từ
🌏 CÓ THỰC: Tồn tại trong thực tế.
•
시장하다
:
배가 고프다.
Tính từ
🌏 ĐÓI: Đói bụng.
•
시주하다
(施主 하다)
:
불교에서, 남을 돕는 마음으로 조건 없이 절이나 스님에게 돈이나 밥 등을 주다.
Động từ
🌏 BỐ THÍ: Cho tiền hay cơm… cho chùa hay nhà sư một cách vô điều kiện với tấm lòng giúp đỡ người khác trong Phật giáo.
•
사주하다
(使嗾 하다)
:
남을 부추겨 좋지 않은 일을 시키다.
Động từ
🌏 XÚI BẨY, XÚI GIỤC: Xúi giục người khác và bắt làm việc không tốt.
•
사죄하다
(謝罪 하다)
:
지은 죄나 잘못에 대해 용서를 구하다.
Động từ
🌏 TẠ TỘI, XIN THA THỨ: Xin tha thứ cho tội hay lỗi đã gây ra.
•
상종하다
(相從 하다)
:
서로 따르며 친하게 지내다.
Động từ
🌏 KẾT GIAO, GIAO THIỆP: Theo và thân thiết với nhau.
•
상존하다
(尙存 하다)
:
아직 그대로 있다.
Động từ
🌏 VẪN TỒN TẠI: Vẫn còn nguyên.
•
숙지하다
(熟知 하다)
:
충분히 익혀서 익숙하게 잘 알다.
Động từ
🌏 BIẾT RÀNH, THÀNH THỤC, NHUẦN NHUYỄN: Làm quen đầy đủ nên biết rành rọt.
•
순전하다
(純全 하다)
:
순수하고 완전하다.
Tính từ
🌏 HOÀN TOÀN THUẦN TÚY: Thuần túy và hoàn toàn.
•
숙직하다
(宿直 하다)
:
관청, 회사, 학교 등의 직장에서 밤에 교대로 잠을 자며 건물이나 시설을 지키다.
Động từ
🌏 TRỰC ĐÊM: Ngủ đêm theo ca ở nơi làm việc như cơ quan nhà nước, công ty, trường học...rồi giữ gìn thiết bị hay toà nhà.
•
수절하다
(守節 하다)
:
남편이 죽고 나서 다시 결혼하지 않고 혼자 지내다.
Động từ
🌏 THỦ TIẾT: Sống một mình, không tái hôn sau khi người chồng mất đi.
•
수주하다
(受注 하다)
:
물건을 생산하는 사람이 제품의 주문을 받다.
Động từ
🌏 NHẬN ĐẶT HÀNG: Người sản xuất hàng hoá nhận đơn đặt hàng của sản phẩm.
•
소진하다
(消盡 하다)
:
점점 줄어들어 다 없어지다. 또는 다 써서 없애다.
Động từ
🌏 SUY KIỆT, CẠN KIỆT, SUY YẾU, TIÊU HAO, MẤT DẦN: Dần dần giảm đi rồi mất hẳn. Hoặc dùng hết nên không còn.
•
손짓하다
:
손으로 어떤 물건을 가리키거나 자기의 생각을 남에게 알리다.
Động từ
🌏 LÀM ĐỘNG TÁC TAY, RA HIỆU BẰNG TAY, RA DẤU BẰNG TAY: Chỉ đối tượng nào đó hoặc cho người khác biết suy nghĩ của mình bằng tay.
•
쇠잔하다
(衰殘 하다)
:
힘이나 세력이 점점 줄어서 약해지다.
Động từ
🌏 SUY TÀN, SUY THOÁI, SUY YẾU: Sức mạnh hay thế lực dần dần giảm nên trở nên yếu.
•
수정하다
(修訂 하다)
:
글이나 글자의 잘못된 부분을 고치다.
Động từ
🌏 CHỈNH SỬA, HIỆU ĐÍNH: Chữa phần bị sai của bài viết hay con chữ.
•
실증하다
(實證 하다)
:
실제로 증명하다.
Động từ
🌏 CHỨNG THỰC: Chứng minh bằng thực tế.
•
실존하다
(實存 하다)
:
실제로 존재하다.
Động từ
🌏 CÓ THỰC: Tồn tại trong thực tế.
•
시정하다
(是正 하다)
:
잘못된 것을 바르게 고치다.
Động từ
🌏 CHỈNH SỬA, ĐIỀU CHỈNH: Sửa cho đúng cái sai trái.
•
순직하다
(殉職 하다)
:
직책이나 직업상으로 맡은 일을 하다가 죽다.
Động từ
🌏 CHẾT KHI ĐANG LÀM NHIỆM VỤ: Chết khi đang làm công việc mà mình đảm trách theo chức trách hoặc nghề nghiệp.
•
소작하다
(小作 하다)
:
땅을 갖지 못한 농민이 일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 농사를 짓다.
Động từ
🌏 CANH TÁC THUÊ, CANH TÁC NHỎ: Nông dân không có đất trả số tiền nhất định và mượn đất của người khác để làm nông.
•
시작하다
(始作 하다)
:
어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 하다.
Động từ
🌏 BẮT ĐẦU: Thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó.
•
사장하다
(死藏 하다)
:
어떤 것을 필요한 곳에 제대로 쓰지 않고 잊거나 감추다.
Động từ
🌏 LÃNG QUÊN, CHÔN VÙI, VÙI LẤP: Không dùng đúng cái nào đó vào chỗ cần thiết và quên đi hoặc che giấu.
•
산적하다
(山積 하다)
:
어떤 물건이나 일, 문제 등이 쌓여 산더미 같다.
Tính từ
🌏 CHỒNG CHẤT, CHỒNG CHẤT NHƯ NÚI: Đồ vật, công việc hay vấn đề... nào đó bị chồng chất nên giống như núi.
•
상정하다
(上程 하다)
:
회의에서 토의할 안건을 내어놓다.
Động từ
🌏 GIẢ ĐỊNH, ĐỊNH RA: Đưa ra chủ đề sẽ thảo luận ở hội nghị.
•
사절하다
(謝絕 하다)
:
요구나 제안 등을 거절하다.
Động từ
🌏 CỰ TUYỆT, CHỐI TỪ: Từ chối yêu cầu hay đề nghị...
•
생존하다
(生存 하다)
:
살아 있거나 살아남다.
Động từ
🌏 SINH TỒN, SỐNG SÓT: Đang sống hoặc còn sống.
•
선정하다
(選定 하다)
:
여럿 가운데에서 목적에 맞는 것을 골라 정하다.
Động từ
🌏 TUYỂN CHỌN: Chọn lọc giữa nhiều thứ và định ra cái phù hợp với mục đích.
•
상주하다
(常住 하다)
:
한곳에 계속 머물러 있다.
Động từ
🌏 THƯỜNG TRÚ: Lưu trú liên tục ở một nơi.
•
숙제하다
(宿題 하다)
:
학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제를 하다.
Động từ
🌏 LÀM BÀI TẬP VỀ NHÀ: Làm bài dành cho học sinh sau buổi học để ôn tập và chuẩn bị bài.
•
소장하다
(所藏 하다)
:
자기의 것으로 지니어 간직하다.
Động từ
🌏 NẮM GIỮ: Có và cất giữ như thứ của mình.
•
수장하다
(水葬 하다)
:
죽은 사람을 물속에 넣어 장사를 지내다.
Động từ
🌏 THỦY TÁNG: Thả người chết xuống nước thực hiện mai táng.
•
수정하다
(修正 하다)
:
잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고치다.
Động từ
🌏 SỬA CHỮA. CHỈNH SỬA: Nắm bắt hoặc uốn nắn rồi sửa cái sai cho đúng.
•
신중하다
(愼重 하다)
:
매우 조심스럽다.
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Rất cẩn thận.
•
승진하다
(昇進/陞進 하다)
:
직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오르다.
Động từ
🌏 THĂNG CHỨC, THĂNG TIẾN: Lên vị trí cao hơn bây giờ ở nơi làm việc.
•
설정하다
(設定 하다)
:
새로 만들어 정하다.
Động từ
🌏 THÀNH LẬP, THIẾT LẬP, TẠO THÀNH: Làm mới và định ra.
•
삽질하다
:
삽으로 땅을 파거나 흙, 눈 등을 퍼내다.
Động từ
🌏 ĐÀO XỚI, BỚI: Việc đào đất hay xúc đất, tuyết...bằng xẻng.
•
습작하다
(習作 하다)
:
시, 소설, 그림 등을 연습으로 짓거나 그려 보다.
Động từ
🌏 TẬP SÁNG TÁC: Luyện tập làm thơ, viết tiểu thuyết hay vẽ tranh...
•
산적하다
(山積 하다)
:
어떤 물건이나 일, 문제 등이 산더미같이 쌓이다.
Động từ
🌏 CHẤT NHƯ NÚI, CHẤT ĐỐNG: Đồ vật, công việc hay vấn đề... nào đó bị chồng chất như núi.
•
산정하다
(算定 하다)
:
셈하여 수치를 정하거나 알아내다.
Động từ
🌏 TÍNH TOÁN: Tính và định ra hay tìm ra trị số.
•
신장하다
(伸張 하다)
:
세력이나 권리가 늘어나다. 또는 늘어나게 하다.
Động từ
🌏 MỞ RỘNG, TĂNG TRƯỞNG: Thế lực hay quyền lợi gia tăng. Hoặc làm cho gia tăng.
•
사직하다
(辭職 하다)
:
맡은 일을 그만두고 물러나다.
Động từ
🌏 TỪ CHỨC, THÔI VIỆC, BỎ VIỆC, NGHỈ VIỆC: Bỏ công việc đảm nhận và rút lui.
•
상징하다
(象徵 하다)
:
추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타내다.
Động từ
🌏 TƯỢNG TRƯNG: Thể hiện sự vật hay khái niệm trừu tượng nào đó bằng sự vật cụ thể.
•
실점하다
(失點 하다)
:
운동 경기나 승부 등에서 점수를 잃다.
Động từ
🌏 ĐỂ MẤT ĐIỂM: Đánh mất điểm số trong trận đấu hay thi đấu thể thao…
•
실족하다
(失足 하다)
:
발을 잘못 디디다.
Động từ
🌏 TRƯỢT CHÂN, SẢY CHÂN: Bước chệch chân.
•
실직하다
(失職 하다)
:
직업을 잃다.
Động từ
🌏 THẤT NGHIỆP: Đánh mất công việc.
•
소재하다
(所在 하다)
:
어떤 곳에 있다.
Động từ
🌏 CÓ MẶT, HIỆN DIỆN: Hiện diện ở nơi nào đó.
•
소제하다
(掃除 하다)
:
더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치우다.
Động từ
🌏 QUÉT DỌN, DỌN DẸP: Lau dọn sạch sẽ thứ bẩn và bừa bộn.
•
소지하다
(所持 하다)
:
어떤 물건이나 자격을 가지고 있다.
Động từ
🌏 SỞ HỮU, NẮM GIỮ: Nắm giữ đồ vật hay tư cách nào đó.
•
선적하다
(船積 하다)
:
배에 짐을 싣다.
Động từ
🌏 XẾP HÀNG, CHẤT HÀNG: Chất hàng lên tàu.
•
선전하다
(宣傳 하다)
:
어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리다.
Động từ
🌏 TUYÊN TRUYỀN: Nói cho mọi người biết rộng rãi điểm tốt… của chủ nghĩa, chủ trương hay sự vật nào đó.
•
선전하다
(善戰 하다)
:
경기 등에서 있는 힘을 다하여 잘 싸우다.
Động từ
🌏 THIỆN CHIẾN: Dốc hết sức lực có được để đấu tốt trong thi đấu...
•
선점하다
(先占 하다)
:
남보다 먼저 차지하다.
Động từ
🌏 CHIẾM TRƯỚC: Chiếm giữ trước người khác.
•
손질하다
:
어떤 것을 손으로 매만져서 잘 다듬다.
Động từ
🌏 CHĂM CHÚT, SỬA SANG: Nắn vuốt, tỉa tót gọn đẹp cái nào đó bằng tay.
•
쇠진하다
(衰盡 하다)
:
힘이나 기운이 점점 약해져 없어지다.
Động từ
🌏 SUY KIỆT, SUY THOÁI, SUY SỤP: Sức mạnh hay khí thế dần dần trở nên yếu rồi mất đi.
•
수작하다
(酬酌 하다)
:
서로 별로 중요하지 않은 말을 주고받다.
Động từ
🌏 NÓI CHUYỆN TẦM PHÀO, TÁN GẪU: Nói qua nói lại với nhau những điều không quan trọng lắm.
•
수집하다
(蒐集 하다)
:
취미나 연구를 위하여 물건이나 자료 등을 찾아서 모으다.
Động từ
🌏 THU THẬP, SƯU TẦM: Tìm và tập hợp đồ vật hay tài liệu... vì sở thích hay nghiên cứu.
•
삭제하다
(削除 하다)
:
없애거나 지우다.
Động từ
🌏 XÓA BỎ: Làm mất đi hoặc xóa đi.
•
수정하다
(受精 하다)
:
암수의 생식 세포가 하나로 합쳐져 새로운 개체를 이루다.
Động từ
🌏 THỤ TINH: Tế bào sinh sản của con cái và con đực hợp lại thành một rồi tạo nên cá thể mới.
•
솔질하다
:
솔로 먼지 등을 털거나 닦다.
Động từ
🌏 PHỦI, LAU CHÙI: Giũ hoặc lau bụi... bằng bàn chải.
•
소집하다
(召集 하다)
:
단체나 조직에 속한 사람들을 불러 모으다.
Động từ
🌏 TRIỆU TẬP, NHÓM HỌP: Gọi tập trung những người thuộc đoàn thể hay tổ chức.
•
사정하다
(事情 하다)
:
다른 사람에게 일의 형편을 말하고 도와줄 것을 부탁하다.
Động từ
🌏 GIÃI BÀY VÀ NHỜ VẢ: Nói tình hình của sự việc với người khác và xin giúp đỡ.
•
성장하다
(成長 하다)
:
사람이나 동물 등이 자라서 점점 커지다.
Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN, TĂNG TRƯỞNG: Con người hay động vật... phát triển nên trở nên to dần.
•
속죄하다
(贖罪 하다)
:
자신의 잘못을 뉘우치거나 좋은 일을 하여 용서를 구하다.
Động từ
🌏 CHUỘC LỖI: Nhận ra lỗi lầm của mình hoặc làm việc tốt để mong được tha thứ.
•
수집하다
(收集 하다)
:
흩어져 있던 것을 거두어 모으다.
Động từ
🌏 THU GOM, THU NHẶT: Thu gom lại những thứ đang rải rác.
•
산재하다
(散在 하다)
:
여기저기 흩어져 있다.
Động từ
🌏 RẢI RÁC, TẢN MÁT, LÁC ĐÁC: Rải rác chỗ này chỗ kia.
•
순종하다
(順從 하다)
:
거역하지 않고 순순히 따르다.
Động từ
🌏 PHỤC TÙNG: Không chống đối mà ngoan ngoãn theo.
•
순진하다
(純眞 하다)
:
마음이 꾸밈이 없고 참되다.
Tính từ
🌏 NGÂY THƠ, TRONG SÁNG, HIỀN LÀNH: Lòng ngay thẳng và thật thà.
•
상존하다
(常存 하다)
:
항상 존재하다.
Động từ
🌏 LUÔN TỒN TẠI: Luôn luôn tồn tại.
•
승전하다
(勝戰 하다)
:
싸움에서 이기다.
Động từ
🌏 CHIẾN THẮNG: Thắng trong chiến đấu.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)