🌟 소장하다 (所藏 하다)

Động từ  

1. 자기의 것으로 지니어 간직하다.

1. NẮM GIỮ: Có và cất giữ như thứ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소장할 가치.
    Value to possess.
  • Google translate 그림을 소장하다.
    Hold a painting.
  • Google translate 미술품을 소장하다.
    Collect art.
  • Google translate 작품을 소장하다.
    Have a collection of art.
  • Google translate 책을 소장하다.
    Hold a book.
  • Google translate 나는 유명한 화가의 그림 몇 점을 소장하고 있다.
    I have a collection of some paintings by a famous painter.
  • Google translate 우리 박물관에서는 국보급 예술품을 다수 소장하고 있다.
    Our museum has a large collection of national treasures.
  • Google translate 그는 소장하고 있던 책 모두를 시립 도서관에 기증하였다.
    He donated all his books to the city library.
  • Google translate 어떻게 오셨습니까?
    How did you get here?
    Google translate 이 도서관에서 소장한 책을 열람하고 싶어서요.
    I'd like to read a book in this library.

소장하다: own; keep,しょぞうする【所蔵する】,conserver, collectionner,tener, poseer,يملك,цуглуулах, хадгалах,nắm giữ,มีไว้ครอบครอง, มีอยู่ในครอบครอง, มีอยู่,memiliki, menyimpan,хранить,收藏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소장하다 (소ː장하다)
📚 Từ phái sinh: 소장(所藏): 자기의 것으로 지니어 간직함. 또는 그 물건.

🗣️ 소장하다 (所藏 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67)