🌟 소장 (所藏)

  Danh từ  

1. 자기의 것으로 지니어 간직함. 또는 그 물건.

1. SỰ SỞ HỮU, VẬT SỞ HỮU: Việc có và giữ vật gì thuộc về mình. Hoặc thứ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미술관 소장.
    Director of the museum of art.
  • Google translate 박물관 소장.
    Director of the museum.
  • Google translate 소장 작품.
    A collection of works.
  • Google translate 소장이 되다.
    Become a warden.
  • Google translate 소장을 하다.
    Sow.
  • Google translate 이 그림은 국립 박물관 소장 명화이다.
    This painting is a famous painting by the director of the national museum.
  • Google translate 국립 미술관 소장 작품들의 수는 천 점이 넘는다.
    The number of works of the national gallery is over a thousand.

소장: possession,しょぞう【所蔵】,conservation, collection,posesión,امتلاك,цуглуулга,sự sở hữu, vật sở hữu,การมีไว้ครอบครอง, การมีอยู่ในครอบครอง, สิ่งที่ครอบครอง, สิ่งที่ถือครอง, สิ่งที่มีอยู่, ทรัพย์สินในครอบครอง,milik, kepemilikan, hak milik,хранение; хранимая вещь,收藏,所藏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소장 (소ː장)
📚 Từ phái sinh: 소장되다(所藏되다): 자기의 것으로 소유되어 간직되다. 소장하다(所藏하다): 자기의 것으로 지니어 간직하다.

🗣️ 소장 (所藏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Du lịch (98) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191)