🌟 보급소 (補給所)

Danh từ  

1. 물품을 필요한 곳에 보내거나 맡아 관리하는 곳.

1. TRUNG TÂM PHÂN PHỐI, TRUNG TÂM CUNG ỨNG: Nơi quản lý việc giao nhận hay gửi vật phẩm đến nơi cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우유 보급소.
    Milk supply station.
  • Google translate 주류 보급소.
    Liquor supply station.
  • Google translate 탄약 보급소.
    Ammunition depot.
  • Google translate 보급소 소장.
    Director of the supply office.
  • Google translate 보급소를 운영하다.
    Operate a supply station.
  • Google translate 보급소로 운반하다.
    Transport to a supply station.
  • Google translate 보급소에 들르다.
    Drop by the supply station.
  • Google translate 나는 우유 보급소에서 운반할 우유를 받아 차에 실었다.
    I got milk to carry from the milk supply station and loaded it into the car.
  • Google translate 우리는 보급소를 찾아가서 물품이 어떻게 운송되는지에 대한 설명을 들었다.
    We went to the supply station and heard an explanation of how the goods were transported.
  • Google translate 소장님, 보급소에서는 주로 어떤 일을 합니까?
    Warden, what do you usually do at the supply station?
    Google translate 네, 보급할 물품을 필요한 곳에 보급하는 일을 합니다.
    Yes, i do the job of distributing supplies where they need them.

보급소: distributor; distributing agency,ほきゅうしょ【補給所】,lieu de distribution, lieu de propagation,agencia, agencia de distribución, distribuidora,مركز إمداد، مركز توزيع,хангамжийн газар,trung tâm phân phối, trung tâm cung ứng,โรงเก็บพัสดุ, คลังสินค้า, โกดัง,agen, distributor,отдел снабжения,补给站,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보급소 (보ː급쏘)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Gọi món (132) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8)