🌟 봉건성 (封建性)

Danh từ  

1. 봉건주의나 봉건 사상에 의해 정치, 사회, 문화 등에 나타나는 낡고 폐쇄적인 성질.

1. TÍNH PHONG KIẾN: Tính chất cổ hủ và độc đoán thể hiện trong chính trị, xã hội, văn hóa theo tư tưởng phong kiến hay chủ nghĩa phong kiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봉건성 강화.
    Strengthening feudalism.
  • Google translate 봉건성 유지.
    Maintaining feudalism.
  • Google translate 봉건성 탈피.
    Breaking away from feudalism.
  • Google translate 봉건성을 버리다.
    Abandon feudalism.
  • Google translate 봉건성을 벗어나다.
    Free from feudalism.
  • Google translate 현대에도 아직까지 전제적 봉건성을 탈피하지 못한 국가들이 있다.
    There are countries in modern times that have yet to break away from despotic feudalism.
  • Google translate 개화기 때에 봉건성을 벗어나고 근대로 가는 데 교육이 중요한 역할을 하였다.
    Education played an important role in getting out of feudalism and going to modern times during the enlightenment period.

봉건성: feudality,ほうけんせい【封権性】,féodalité,feudalidad,إقطاعيّة,феодлын шинжтэй,tính phong kiến,ลักษณะแบบศักดินา,feodal,,封建性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉건성 (봉건썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)