🌟 불기소 (不起訴)

Danh từ  

1. 사건이 죄가 되지 않거나 범죄를 증명할 수 없어서, 검사가 법원에 재판을 요청하지 않는 일.

1. SỰ KHÔNG KHỞI TỐ: Việc sự kiện không cấu thành tội hoặc không thể chứng minh được tội phạm nên công tố viên không yêu cầu xét xử ở tòa án.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불기소 사건.
    Non-prosecution case.
  • Google translate 불기소 처리.
    Non-indictment processing.
  • Google translate 불기소 처분.
    Disposition not to indict.
  • Google translate 불기소 판결.
    Non-indictment ruling.
  • Google translate 불기소가 되다.
    Not prosecuted.
  • Google translate 연예인 폭행 사건이 증거 부족으로 불기소 결정이 났다.
    The celebrity assault case was decided not to be prosecuted due to lack of evidence.
  • Google translate 용의자 김 씨의 살인 혐의가 불기소 처리가 되자, 피해자 가족들이 부당함을 호소하였다.
    When the suspect kim's murder charge was not indicted, the families of the victims complained of injustice.

불기소: non-prosecution,ふきそ【不起訴】,classement sans suite,no procesamiento,عدم مقاضاة,хэргийг үл хэрэгсэх,sự không khởi tố,การยกฟ้อง, การไม่รับฟ้อง,tanpa tuntutan, tanpa persidangan,отсутствие судебного преследования; непредъявление судебного иска,不起诉,不予起诉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불기소 (불기소)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191)