🌟 보건소 (保健所)

  Danh từ  

1. 국민의 건강과 공중 보건을 위하여 각 시, 군, 구에 설치하는 공공 의료 기관.

1. TRUNG TÂM Y TẾ CỘNG ĐỒNG, TRẠM XÁ, TRẠM Y TẾ: Cơ quan y tế cộng đồng được lập ra ở các thành phố, quận, khu vì việc bảo vệ sức khỏe chung và vì sức khỏe của nhân dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관할 보건소.
    The competent public health center.
  • Google translate 가까운 보건소.
    Close health center.
  • Google translate 보건소 상담.
    Health center counseling.
  • Google translate 보건소 예방 접종.
    Health center vaccination.
  • Google translate 보건소 직원.
    Health center staff.
  • Google translate 보건소 진료.
    Health clinic.
  • Google translate 보건소를 찾다.
    Find a health center.
  • Google translate 보건소에 가다.
    Go to the health center.
  • Google translate 보건소에 다녀오다.
    Go to the health center.
  • Google translate 나는 동생과 보건소에 가서 독감 예방 주사를 맞았다.
    I went to the health center with my brother and got a flu shot.
  • Google translate 보건소에서는 임산부를 위한 다양한 의료 서비스를 제공하고 있다.
    The health center provides various medical services for pregnant women.
  • Google translate 소아과에 자주 가는데 갈 때마다 비용이 제법 들어요.
    I go to pediatrics very often, and it costs a lot of money every time i go.
    Google translate 그러면 일반 병원보다 저렴하게 진료를 받을 수 있는 보건소에 가 보세요.
    Then go to a health clinic where you can get treatment at a lower cost than a regular hospital.

보건소: public health center,ほけんじょ【保健所】,centre de santé public, centre médical public,centro médico, centro de salud,مركز الصحة العامة,эрүүл мэндийн төв,trung tâm y tế cộng đồng, trạm xá, trạm y tế,สถานีอนามัย, ศูนย์อนามัย,pusat kesehatan masyarakat, puskesmas,медпункт,保健所,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보건소 (보ː건소)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 보건소 (保健所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59)