🌟 (面)

Danh từ  

1. 시나 군에 속하고 몇 개의 리로 구성되는 지방의 행정 구역 단위.

1. MYEON (HUYỆN): Khu vực hành chính địa phương được cấu thành bởi một số "Ri' (xã), trực thuộc cấp 'Shi'(thành phố) hay 'Gun'(thị xã).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단위.
    Face unit.
  • Google translate 보건소.
    Cotton health center.
  • Google translate 소재지.
    Cotton location.
  • Google translate 우리 옆에는 맑은 하천이 흐르고 있어 살기에 좋다.
    Clear streams flow next to our sides, which is good for living.
  • Google translate 민준이는 올해 우리 의 청년 위원장으로 임명되었다.
    Min-jun was appointed this year as the youth chairman of our side.
  • Google translate 할아버지, 어디 다녀오세요?
    Grandpa, where are you going?
    Google translate 보건소에 가서 독감 예방 접종을 맞고 오는 길이다.
    I'm on my way to the cotton health center and getting a flu shot.

면: myeon; township,ミョン【面】,myeon, canton,myeon, unidad jurisdiccional de una ciudad o un condado,ميون,баг,Myeon (huyện),มย็อน, ตำบล,,мён,面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (면ː)

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19)