🌟 (面)

Danh từ  

1. 시나 군에 속하고 몇 개의 리로 구성되는 지방의 행정 구역 단위.

1. MYEON (HUYỆN): Khu vực hành chính địa phương được cấu thành bởi một số "Ri' (xã), trực thuộc cấp 'Shi'(thành phố) hay 'Gun'(thị xã).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단위.
    Face unit.
  • 보건소.
    Cotton health center.
  • 소재지.
    Cotton location.
  • 우리 옆에는 맑은 하천이 흐르고 있어 살기에 좋다.
    Clear streams flow next to our sides, which is good for living.
  • 민준이는 올해 우리 의 청년 위원장으로 임명되었다.
    Min-jun was appointed this year as the youth chairman of our side.
  • 할아버지, 어디 다녀오세요?
    Grandpa, where are you going?
    보건소에 가서 독감 예방 접종을 맞고 오는 길이다.
    I'm on my way to the cotton health center and getting a flu shot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (면ː)

Start

End


Ngôn luận (36) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82)