🌟

☆☆☆   Phó từ  

1. 동사가 나타내는 동작을 할 수 없게.

1. KHÔNG… ĐƯỢC: Không thể thực hiện được động tác mà động từ thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 대리는 아예 술을 마셔서 회식 때에 콜라만 마신다.
    Assistant manager kim can't drink at all, so he only drinks coke at company dinners.
  • Google translate 나는 어제 아랫집에서 너무 시끄럽게 해서 잠을 통 잤다.
    I couldn't sleep last night because it was so noisy downstairs.
  • Google translate 나는 며칠 동안 혀가 너무 아파서 음식을 제대로 먹었다.
    My tongue hurt so bad that i couldn't eat properly for a few days.
  • Google translate 너는 춤을 참 잘 추는구나. 나는 전혀 춰.
    You're such a good dancer. i can't dance at all.
    Google translate 춤을 왜 추니? 너도 연습하면 할 수 있어.
    Why can't you dance? you can do it if you practice.

못: not,,,no,,-гүй байх,không… được,...ไม่ได้, ทำไม่ได้,tidak bisa, tidak mampu,не [мочь],(无对应词汇),

3. 일정한 수준이나 상태에 이르지 않거나 기준에 알맞지 않게, 모자라게.

3. KHÔNG… ĐƯỢC: Không đạt đến trình độ hay trạng thái nhất định hoặc thiếu, không phù hợp với tiêu chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어제 모임에 사람들이 스무 명이 채 되게 모였다.
    Less than twenty people gathered at yesterday's meeting.
  • Google translate 내 남동생은 키가 일 미터 칠십 센티가 조금 된다.
    My brother is a little short of one meter and seventy centimeters tall.
  • Google translate 나는 작년까지는 몸무게가 오십 킬로그램이 되었는데 지금은 넘는다.
    I weighed less than fifty kilograms until last year, but now i'm over it.
  • Google translate 그 가게는 술을 파는 덴데.
    That store sells liquor.
    Google translate 맞아. 그 장소는 애들이 있을 곳이 되는 것 같아.
    That's right. i don't think that place is a place for kids.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (몯ː)
📚 Từ phái sinh: 못하다: 어떤 일을 일정한 수준에 이르지 못하게 하거나 그 일을 할 능력이 없다. 못하다: 비교해 보았을 때 정도나 수준이 어느 정도에 미치지 않다., 아무리 적게 잡아도. 못하다: 앞말이 뜻하는 행동이 이루어지지 않거나 그것을 할 능력이 없음을 나타내는 말. 못하다: 앞말이 뜻하는 상태에 이를 수 없음을 나타내는 말., 앞말이 나타내는 행동이나 …

📚 Annotation: 주로 동사 앞에 쓴다.

Start

End


Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36)