🌟 (萬)

☆☆☆   Định từ  

1. 천의 열 배가 되는 수의.

1. MƯỜI NGHÌN, MỘT VẠN: Số gấp mười lần một nghìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달러.
    10,000 dollars.
  • Google translate 명.
    10,000.
  • Google translate 배.
    Ten thousand times.
  • Google translate 번.
    10,000 times.
  • Google translate 원.
    10,000 won.
  • Google translate 장.
    Ten thousand.
  • Google translate 우산 개.
    10,000 umbrellas.
  • Google translate 자동차 대.
    10,000 cars.
  • Google translate 명의 관중이 축구 경기장을 가득 채웠다.
    A crowd of 10,000 filled the football stadium.
  • Google translate 작년 한 해 동안 판매된 자동차가 대나 된다.
    Ten thousand cars were sold last year.
  • Google translate 혹시 잔돈 있어?
    Do you have change?
    Google translate 나도 원짜리밖에 없어.
    I only have 10,000 won.

만: ten thousand,まん【万】。いちまん【一万】,dix mille,diez mil,عشرة آلاف,арван мянган, түмэн,mười nghìn, một vạn,10,000, หมื่น, หนึ่งหมื่น,puluh ribu,десять тысяч,万,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (만ː)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.

Start

End


Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)